
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bờm
Từ "mane" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mene", bắt nguồn từ tiếng Latin "mansa", có nghĩa là "tóc dài". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "mane" đặc biệt ám chỉ đến bộ lông dài của sư tử, từ tiếng Pháp cổ "le mane de lyon," hoặc "lion's mane." Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả lông trên lưng ngựa hoặc các loài động vật khác, cũng như tóc người. Trong tiếng Anh, từ "mane" vẫn thường được dùng để mô tả lông trên đầu sư tử, nhưng nó cũng có thể ám chỉ đến lông trên các loài động vật khác hoặc thậm chí là kiểu tóc của một người.
danh từ
bờm (ngựa, sư tử)
(nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)
the long hair on the neck of a horse or a lion
lông dài trên cổ ngựa hoặc sư tử
Cô ấy đã dành nhiều thời gian để tết bờm ngựa của mình.
Bờm ngựa tung bay trong gió.
Bờm của chú ngựa oai nghiêm tung bay trong gió khi nó phi nước đại qua đồng cỏ.
Nữ diễn viên mặc một chiếc váy dài thướt tha với mái tóc xoăn bồng bềnh.
Bờm sư tử là một màn trình diễn tuyệt đẹp của bộ lông vàng, đóng vai trò như lời cảnh báo đối với những kẻ săn mồi tiềm năng.
a person’s long or thick hair
mái tóc dài hoặc dày của một người
Cô hất ngược mái tóc màu hạt dẻ của mình ra sau.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()