
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cách, lối, kiểu, dáng, vẻ, thái độ
Từ "manner" có nguồn gốc từ nguyên phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mār", có nghĩa là "way" hoặc "phương pháp". Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ nguyên Germanic "*mariz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Manier", có nghĩa là "manner" hoặc "cách". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "manner" và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các đặc điểm về hành vi, giọng điệu và phong cách. Đến thế kỷ 15, "manner" đã mang nghĩa là "một cách làm điều gì đó" hoặc "một cách cư xử cụ thể". Ngày nay, chúng ta sử dụng "manner" để mô tả cách nói, hành động hoặc cư xử của ai đó, thường theo cách truyền tải tính cách hoặc thái độ của họ.
danh từ
cách, lối, kiểu
in (after) this manner: theo cách này
in a manner of speaking: (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là
in
there is no trace of awkwardness in one's manner: không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình
danh từ
cách, lối, thói, kiểu
in (after) this manner: theo cách này
in a manner of speaking: (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là
dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ
there is no trace of awkwardness in one's manner: không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình
(số nhiều) cách xử sự, cách cư xử
bad manners: cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự
to have no manners: thô lỗ, không lịch sự chút nào
behaviour that is considered to be polite in a particular society or culture
hành vi được coi là lịch sự trong một xã hội hoặc nền văn hóa cụ thể
có cách cư xử tốt/xấu
Nói chuyện với cái miệng đầy thức ăn là một cách cư xử tồi.
Anh ta không có cách cư xử (= cư xử rất tệ).
Ít nhất cô ấy có thể cư xử lịch sự để cho tôi biết rằng cô ấy sẽ không thể tham dự.
Những đứa trẻ này cần học cách cư xử.
Bây giờ hãy ngồi xuống ăn và để ý cách cư xử của bạn!
Bố mẹ bạn không dạy bạn cách cư xử nào à?
Sự thiếu lịch sự của cô ấy thật kinh khủng.
Tôi không thích anh ấy nhưng tôi biết cách cư xử của mình nên tôi đã trả lời câu hỏi của anh ấy.
Tôi xin lỗi, tôi đã quên cách cư xử của mình. Tôi có thể mời bạn đồ uống được không?
Nhìn chằm chằm vào mọi người không phải là cách cư xử tốt.
the way that something is done or happens
cách mà một cái gì đó được thực hiện hoặc xảy ra
Cô ấy trả lời theo phong cách kinh doanh.
Mọi khiếu nại phải được giải quyết một cách chuyên nghiệp và kịp thời.
Cách thức công bố quyết định là vô cùng đáng tiếc.
Mắt hoạt động theo cách tương tự như máy ảnh.
Hóa đơn năng lượng được tính toán một cách minh bạch.
Chất thải hóa học phải được xử lý theo cách có trách nhiệm với môi trường.
Các tập tin đã được lưu trữ một cách lộn xộn đến mức không thể tìm thấy chúng.
Anh nói với cô một cách dứt khoát rằng hành động của cô là không thể chấp nhận được.
Anh ta đang hành xử một cách rất đáng ngờ.
the way that somebody behaves towards other people
cách mà ai đó cư xử với người khác
có thái độ tích cực/thân thiện/thoải mái
Phong cách của anh ấy lịch sự nhưng lạnh lùng.
Cô ấy cư xử theo cách đe dọa mẹ mình.
Anh ta có xu hướng tỏ ra trịch thượng khi nói chuyện với phụ nữ trẻ.
Phong thái cộc cằn của cô che giấu bản chất quan tâm.
the habits and customs of a particular group of people
thói quen và phong tục của một nhóm người cụ thể
đạo đức và cách cư xử xã hội của thế kỷ XVII
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()