
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thao tác
Từ "manoeuvre" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "manœuvrer" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "xử lý" hoặc "sắp xếp". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "main" (tay) và "oeuvre" (công việc), nghĩa đen là "làm việc bằng tay". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các chiến thuật và chiến lược quân sự, và được sử dụng để mô tả hành động sắp xếp và triển khai quân đội trên chiến trường. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như chèo thuyền, hàng hải và thậm chí cả các giao dịch kinh doanh và tài chính. Trong tiếng Anh hiện đại, "manoeuvre" ám chỉ hành động khéo léo và chiến lược di chuyển hoặc định vị một thứ gì đó, cho dù đó là tàu, xe, chiến lược kinh doanh hay đơn vị quân đội.
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
(quân sự); (hàng hải) sự vận động
(số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
(nghĩa bóng) thủ đoạn
động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
(quân sự) thao diễn, diễn tập
vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)
a movement performed with care and skill
một phong trào được thực hiện một cách cẩn thận và khéo léo
một thủ đoạn phức tạp/khéo léo
Bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một số thao tác tiêu chuẩn trong quá trình thi lái xe.
Phi công phải thực hiện một loạt thao tác phức tạp.
Hãy cẩn thận, đây là một thủ đoạn khó khăn.
Họ đã cố gắng thực hiện động tác này năm hoặc sáu lần.
a clever plan, action or movement that is used to give somebody an advantage
một kế hoạch, hành động hoặc phong trào thông minh được sử dụng để mang lại lợi thế cho ai đó
diễn tập ngoại giao
một thao tác phức tạp trong ván cờ
Việc sửa đổi bằng cách nào đó đã được đưa ra bằng thủ đoạn chính trị.
Việc cô rút lui khỏi cuộc thi là một động thái chiến thuật.
Thật khó để theo dõi các hoạt động chính trị của cô ấy.
Cô bảo vệ hành động mới nhất của mình trong một lá thư gửi báo chí.
Đây có thể là một động thái thông minh trước bầu cử.
military exercises involving a large number of soldiers, ships, etc.
các cuộc tập trận quân sự có sự tham gia của một số lượng lớn binh lính, tàu thuyền, v.v.
Quân đội đang diễn tập trên sa mạc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()