Ý nghĩa và cách sử dụng của từ marketable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng marketable

marketableadjective

có thể bán được

/ˈmɑːkɪtəbl//ˈmɑːrkɪtəbl/

Nguồn gốc của từ vựng marketable

Từ "marketable" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "marchandise" có nghĩa là "merchandise" và "able" có nghĩa là "có khả năng". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ hàng hóa có thể được bán hoặc giao dịch, ngụ ý rằng chúng có một giá trị hoặc mong muốn nhất định. Theo thời gian, ý nghĩa của "marketable" được mở rộng để bao gồm các tài sản vô hình như ý tưởng, kỹ năng và thậm chí là bản thân. Vào thế kỷ 19, nó bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được bán hoặc quảng bá thành công. Ngày nay, "marketable" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì có khả năng được quảng cáo, bán hoặc giao dịch, bao gồm sản phẩm, ý tưởng và thậm chí là phẩm chất cá nhân. Đây là một khái niệm quan trọng trong tiếp thị, bán hàng và kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và tận dụng điểm mạnh và tài sản của một người để thành công trong kinh doanh và cuộc sống.

Tóm tắt từ vựng marketable

type tính từ

meaningcó thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được

Ví dụ của từ vựng marketablenamespace

  • After completing his degree in marketing, John's skills in market research and analysis have made him a highly marketable candidate for job openings in the industry.

    Sau khi hoàn thành bằng cấp về tiếp thị, các kỹ năng nghiên cứu và phân tích thị trường của John đã giúp anh trở thành ứng viên có giá trị cao cho các vị trí việc làm trong ngành.

  • With her extensive experience in sales and customer service, Sarah's talent and expertise are highly marketable in the competitive job market.

    Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực bán hàng và dịch vụ khách hàng, tài năng và chuyên môn của Sarah rất có giá trị trên thị trường việc làm cạnh tranh.

  • As a writer, Emily's unique writing style and exceptional grammar skills make her a highly marketable candidate for publishing houses and content creation agencies.

    Là một nhà văn, phong cách viết độc đáo và kỹ năng ngữ pháp đặc biệt của Emily giúp cô trở thành ứng viên sáng giá cho các nhà xuất bản và công ty sáng tạo nội dung.

  • After launching his startup, David's innovative product and successful crowdfunding campaign has made his company highly marketable in the tech industry.

    Sau khi ra mắt công ty khởi nghiệp, sản phẩm sáng tạo của David và chiến dịch gây quỹ cộng đồng thành công đã giúp công ty của anh có giá trị thương mại cao trong ngành công nghệ.

  • The marketing campaign created by the creative team at the advertising agency was highly marketable, resulting in a significant increase in sales for their client's products.

    Chiến dịch tiếp thị do đội ngũ sáng tạo tại công ty quảng cáo tạo ra có tính tiếp thị cao, giúp tăng đáng kể doanh số bán sản phẩm của khách hàng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng marketable


Bình luận ()