Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mastectomy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mastectomy

mastectomynoun

cắt bỏ vú

/mæˈstektəmi//mæˈstektəmi/

Nguồn gốc của từ vựng mastectomy

Thuật ngữ "mastectomy" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "mastos" có nghĩa là vú và "ektome" có nghĩa là cắt bỏ. Vào cuối thế kỷ 19, khi phẫu thuật cắt bỏ vú lần đầu tiên trở nên phổ biến như một phương pháp điều trị ung thư vú, các thủ thuật phẫu thuật được mô tả bằng thuật ngữ tiếng Latin. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, các bác sĩ bắt đầu áp dụng các gốc tiếng Hy Lạp và tiếng Latin dễ hiểu và mô tả hơn trong thuật ngữ y khoa. Do đó, thuật ngữ "mastectomy" được Tiến sĩ Quincy Adams Wright, một bác sĩ phẫu thuật người Mỹ, đặt ra vào những năm 1880 để thay thế cho thuật ngữ tiếng Latin kém chính xác hơn là "mammaplectomy". Ngày nay, từ "mastectomy" được công nhận rộng rãi và được hiểu là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần vú của phụ nữ để điều trị ung thư vú hoặc các tình trạng liên quan đến vú khác.

Tóm tắt từ vựng mastectomy

typedanh từ

meaningthuật mổ vú (để chữa ung thư)

Ví dụ của từ vựng mastectomynamespace

  • After her diagnosis of breast cancer, the doctor recommended a mastectomy as the best course of treatment for her health.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú, bác sĩ đã đề nghị cắt bỏ vú vì đây là phương pháp điều trị tốt nhất cho sức khỏe của bà.

  • The patient underwent a mastectomy to remove the cancerous tissue and prevent the spread of the disease.

    Bệnh nhân đã phẫu thuật cắt bỏ vú để loại bỏ mô ung thư và ngăn ngừa bệnh lây lan.

  • The mastectomy was a difficult procedure, both physically and emotionally, for the woman as she had to come to terms with the loss of her breast.

    Phẫu thuật cắt bỏ vú là một thủ thuật khó khăn, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần, đối với người phụ nữ vì bà phải chấp nhận sự thật rằng mình đã mất đi một bên vú.

  • Following the mastectomy, the surgeon recommended further treatments such as chemotherapy and radiation therapy to help eradicate any remaining cancer cells.

    Sau khi cắt bỏ vú, bác sĩ phẫu thuật đề nghị các phương pháp điều trị tiếp theo như hóa trị và xạ trị để giúp tiêu diệt mọi tế bào ung thư còn sót lại.

  • The mastectomy left the woman with an unnatural scar and a noticeable lump in her chest, which she struggled to come to terms with.

    Ca phẫu thuật cắt bỏ vú để lại cho người phụ nữ một vết sẹo bất thường và một khối u đáng chú ý ở ngực, khiến bà phải vật lộn để chấp nhận điều đó.


Bình luận ()