Ý nghĩa và cách sử dụng của từ matzo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng matzo

matzonoun

bánh matzo

/ˈmætsəʊ//ˈmɑːtsəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng matzo

Nguồn gốc của từ "matzo" có từ thời Do Thái cổ đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Do Thái "metzah", có nghĩa là "những gì đã bị nghiền nát" hoặc "những gì còn sót lại". Trong lễ Vượt qua của người Do Thái, kỷ niệm ngày giải phóng người Israel khỏi chế độ nô lệ ở Ai Cập cổ đại, người ta thường ăn matzo thay vì bánh mì có men. Theo câu chuyện trong Kinh thánh, người Israel đã chạy trốn khỏi Ai Cập vội vã đến nỗi họ không có thời gian để bột bánh mì nở trước khi nướng thành bánh mì dẹt gọi là matzo. Điều này tượng trưng cho tầm quan trọng của sự nhanh chóng và hành động trong những trường hợp cực kỳ cấp bách. Trong tiếng Yiddish, phương ngữ Do Thái Ashkenazi có nguồn gốc từ Trung và Đông Âu, từ chỉ matzo là "matezah". Từ này bắt nguồn từ tiếng Aram "mahtza", có nghĩa là "thứ đã bị nghiền nát". Trong tiếng Hebrew Sephardic, một phương ngữ thường được người Do Thái gốc Bắc Phi hoặc Trung Đông sử dụng, từ chỉ matzo là "matzah" hoặc đôi khi được viết là "motsah". Đây là từ tương tự được sử dụng trong tiếng Hebrew hiện đại, thể hiện cách ý nghĩa của thuật ngữ này thay đổi khi ngôn ngữ này phát triển. Do đó, cho dù được gọi là matzo, matezah hay motsah, từ chỉ món ăn truyền thống này vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó và tạo nên mối liên hệ với lịch sử và truyền thống phong phú của đức tin Do Thái khi họ chia sẻ hành trình từ chế độ nô lệ đến tự do.

Ví dụ của từ vựng matzonamespace

  • During Passover, we gather around the table to eat matzo instead of bread, as a way to remember the Israelites' hurried departure from Egypt.

    Trong lễ Vượt Qua, chúng ta tụ họp quanh bàn để ăn bánh matzo thay vì bánh mì, như một cách để tưởng nhớ đến cuộc rời đi vội vã của người Israel khỏi Ai Cập.

  • I prefer the taste of matzo over any other type of Passover food because it has a satisfying crunch.

    Tôi thích hương vị của bánh matzo hơn bất kỳ loại thức ăn Lễ Vượt Qua nào khác vì nó có độ giòn thỏa mãn.

  • My grandmother always makes homemade matzo ball soup for Passover, using matzo meal to make the perfect dumplings.

    Bà tôi luôn nấu súp viên matzo tự làm cho lễ Vượt qua, sử dụng bột matzo để làm bánh bao hoàn hảo.

  • After the Seder meal, we enjoy a variety of matzo-based desserts like matzo brei ( Fried Matzo and matzo crack ( matzo caramelized with chocolate ).

    Sau bữa ăn Seder, chúng tôi thưởng thức nhiều món tráng miệng làm từ matzo như matzo brei (matzo chiên) và matzo crack (matzo phủ caramel sô cô la).

  • I pack a few sheets of matzo in my lunchbox to keep hunger at bay during a busy workday.

    Tôi cho một vài chiếc bánh matzo vào hộp đựng cơm trưa để không bị đói trong ngày làm việc bận rộn.


Bình luận ()