
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có ý nghĩa
"Meaningfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mænan", có nghĩa là "suy nghĩ, có ý định hoặc biểu thị". Từ này phát triển thành "mean" trong tiếng Anh trung đại, sau đó thành "meaning" vào cuối thế kỷ 16. Hậu tố "-ly", biểu thị một cách thức hoặc phẩm chất, được thêm vào "meaning" vào thế kỷ 17, tạo thành "meaningfully." Do đó, "meaningfully" về cơ bản có nghĩa là "theo cách có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng", nhấn mạnh tầm quan trọng của ý định và sự hiểu biết trong giao tiếp.
in a serious and important way
một cách nghiêm túc và quan trọng
tham gia một cách có ý nghĩa vào một cuộc tranh luận
Jennifer tình nguyện đến nhà tạm trú cho người vô gia cư vào mỗi cuối tuần vì cô biết rằng đây là cách có ý nghĩa để đền đáp cộng đồng.
Sau khi nghỉ hưu sau sự nghiệp thành công, John muốn dành thời gian theo đuổi những sở thích có ý nghĩa như làm vườn và vẽ tranh.
Trong bài điếu văn, diễn giả đã nói về việc người quá cố đã sống một cuộc sống có ý nghĩa, tràn đầy lòng tốt và lòng trắc ẩn.
Tác giả tin rằng giáo dục là một hoạt động có ý nghĩa vì nó không chỉ phát triển khả năng trí tuệ mà còn bồi dưỡng tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
in a way that is intended to communicate or express something to somebody, without any words being spoken
theo cách nhằm mục đích giao tiếp hoặc bày tỏ điều gì đó với ai đó mà không cần nói ra bất kỳ lời nào
trừng mắt/nhìn/nhìn chằm chằm vào ai đó một cách đầy ý nghĩa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()