
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thịt
Từ "meaty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mete," có nghĩa là "food" hoặc "thức ăn." Theo thời gian, "mete" đã phát triển thành "thịt", và tính từ "meaty" xuất hiện như một cách để mô tả một thứ gì đó đáng kể, thỏa mãn hoặc đầy đủ, giống như thức ăn mà chính thịt cung cấp. Mối liên hệ của từ này với bản chất vật lý của thịt phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó và mang lại cho nó sức nặng tượng trưng ngày nay.
tính từ
có thịt; nhiều thịt
(nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú
containing a lot of meat
chứa nhiều thịt
xúc xích nhiều thịt
smelling or tasting like meat
có mùi hoặc vị như thịt
hương vị thịt
containing a lot of important or interesting ideas
chứa rất nhiều ý tưởng quan trọng hoặc thú vị
một cuộc thảo luận sâu sắc
Là một diễn viên, cô khao khát được đóng một trong những vai có thịt hơn, như Lady Macbeth.
large and fat; with a lot of flesh
to và béo; với rất nhiều thịt
một bàn tay nhiều thịt
cà chua to, nhiều thịt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()