Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mechanize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mechanize

mechanizeverb

cơ giới hóa

/ˈmekənaɪz//ˈmekənaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng mechanize

Từ "mechanize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mēkhanē" có nghĩa là "machine" và hậu tố "-ize", có nghĩa là "làm hoặc khiến trở thành". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động chuyển đổi một cái gì đó thành máy móc hoặc máy tự động. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu có nghĩa là "trang bị hoặc vũ trang bằng máy móc" hoặc "làm cho cơ khí". Với cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19, từ này mang một nghĩa rộng hơn, có nghĩa là "làm cho tự động hoặc bán tự động" hoặc "thay thế lao động thủ công bằng máy móc". Ngày nay, "mechanize" được sử dụng để mô tả quá trình tự động hóa các tác vụ, quy trình hoặc hệ thống bằng máy móc, công nghệ hoặc máy tính hóa.

Tóm tắt từ vựng mechanize

type ngoại động từ

meaningcơ khí hoá

meaning(quân sự) cơ giới hoá

Ví dụ của từ vựng mechanizenamespace

  • Our factory has mechanized its assembly line to increase productivity and reduce manufacturing costs.

    Nhà máy của chúng tôi đã cơ giới hóa dây chuyền lắp ráp để tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.

  • The widespread use of mechanized farming equipment has led to greater crop yields and efficiency.

    Việc sử dụng rộng rãi các thiết bị canh tác cơ giới đã mang lại năng suất và hiệu quả cây trồng cao hơn.

  • The company has announced plans to mechanize their warehouse operations to streamline their supply chain.

    Công ty đã công bố kế hoạch cơ giới hóa hoạt động kho bãi để hợp lý hóa chuỗi cung ứng.

  • The introduction of mechanized machinery has dramatically changed the way products are produced, making it faster and more cost-effective.

    Sự ra đời của máy móc cơ giới đã thay đổi đáng kể cách thức sản xuất sản phẩm, giúp sản xuất nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

  • The new machines in the engineering department have allowed for greater levels of automation and mechanization, which has freed up time for human operators to focus on more complex tasks.

    Các máy móc mới trong bộ phận kỹ thuật đã cho phép tự động hóa và cơ giới hóa ở mức độ cao hơn, giúp người vận hành có thêm thời gian để tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn.


Bình luận ()