Ý nghĩa và cách sử dụng của từ membranous trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng membranous

membranousadjective

màng

/ˈmembrənəs//ˈmembrənəs/

Nguồn gốc của từ vựng membranous

Từ "membranous" bắt nguồn từ tiếng Latin "membrana", có nghĩa là "membrane" hoặc "skin". Trong ngữ cảnh y khoa, cấu trúc màng dùng để chỉ lớp mô mỏng bao phủ hoặc ngăn cách một bộ phận cơ thể hoặc cơ quan. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả các lớp mô mỏng, trong suốt bao phủ và bảo vệ một số cơ quan nhất định, chẳng hạn như não hoặc thận. Trong giải phẫu học, thuật ngữ "membranous" được sử dụng để mô tả các cấu trúc khác nhau, bao gồm màng não bao phủ não và tủy sống, màng ngoài tim bao quanh tim và màng phổi bao quanh phổi. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như sinh học và hóa học, để mô tả các lớp vật liệu siêu mỏng hoặc bán thấm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ nghĩa đen là màng đến hàm ý rộng hơn về độ mỏng hoặc sự tinh tế.

Tóm tắt từ vựng membranous

type tính từ

meaning(thuộc) màng; như màng; dạng màng

Ví dụ của từ vựng membranousnamespace

  • The lining of the thyroid gland is composed of a membranous tissue that helps contain the production of thyroid hormones.

    Lớp niêm mạc của tuyến giáp được cấu tạo từ mô màng có tác dụng giúp chứa quá trình sản xuất hormone tuyến giáp.

  • The dura mater, the outermost meningeal membrane in the brain and spinal cord, is made up of a tough, fibrous membrane that provides structural support.

    Màng cứng, màng não ngoài cùng trong não và tủy sống, được tạo thành từ một màng xơ cứng có tác dụng hỗ trợ về mặt cấu trúc.

  • The pericardium, a thin membranous sac surrounding the heart, lubricates the heart's movement within the chest cavity and helps contain it.

    Màng ngoài tim là một túi màng mỏng bao quanh tim, có tác dụng bôi trơn chuyển động của tim trong khoang ngực và giúp chứa đựng tim.

  • The bladder mucosa, the innermost layer of the urinary bladder, is membranous and allows for the smooth and compliant storage of urine.

    Niêm mạc bàng quang, lớp trong cùng của bàng quang, có dạng màng và cho phép lưu trữ nước tiểu một cách trơn tru và dễ dàng.

  • The walls of some veins, such as those in the scrotum, are made of thin membranous tissue that allows them to expand and contract during sexual arousal.

    Thành của một số tĩnh mạch, chẳng hạn như tĩnh mạch ở bìu, được tạo thành từ mô màng mỏng cho phép chúng giãn ra và co lại khi bị kích thích tình dục.


Bình luận ()