Ý nghĩa và cách sử dụng của từ men trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng men

mennoun

Đàn ông

/men//men/

Nguồn gốc của từ vựng men

Từ "men" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "menn," là dạng số nhiều của "man". Bản thân "Man" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "manniz", phát triển từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*man-" có nghĩa là "con người". Gốc này cũng được chia sẻ với các từ như "human" và "mind" trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và tư duy. Mặc dù "men" ban đầu dùng để chỉ tất cả con người, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển để chỉ cụ thể những người đàn ông trưởng thành.

Tóm tắt từ vựng men

type danh từ, số nhiều men

meaningngười, con người

exampleto man a ship: cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu

meaningđàn ông, nam nhi

exampleto behave like a man: xử sự như một trang nam nhi

exampleto be only half a man: yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi

meaningchồng

exampleto man oneself: tự làm cho mình can đảm lên

type ngoại động từ

meaningcung cấp người

exampleto man a ship: cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu

meaninggiữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)

exampleto behave like a man: xử sự như một trang nam nhi

exampleto be only half a man: yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi

meaninglàm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên

exampleto man oneself: tự làm cho mình can đảm lên

Ví dụ của từ vựng mennamespace

  • The men in the audience applauded eagerly as the speaker finished his presentation.

    Những người đàn ông trong khán phòng đã nhiệt liệt vỗ tay khi diễn giả kết thúc bài thuyết trình của mình.

  • The men at the construction site worked diligently to complete the building before the deadline.

    Những người đàn ông tại công trường xây dựng đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành tòa nhà trước thời hạn.

  • After the men returned from their fishing trip, they displayed their catches proudly.

    Sau khi những người đàn ông trở về từ chuyến đi đánh cá, họ tự hào trưng bày những gì mình đánh bắt được.

  • The men in the band played their instruments in harmony, producing a stunning performance.

    Những người đàn ông trong ban nhạc chơi nhạc cụ một cách hòa hợp, tạo nên một màn trình diễn tuyệt vời.

  • The men wore suits and ties to the evening gala, making quite an impressive sight.

    Những người đàn ông mặc vest và cà vạt đến dự tiệc tối, tạo nên một cảnh tượng khá ấn tượng.


Bình luận ()