Ý nghĩa và cách sử dụng của từ repo man trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng repo man

repo mannoun

người thu hồi

/ˈriːpəʊ mæn//ˈriːpəʊ mæn/

Nguồn gốc của từ vựng repo man

Thuật ngữ "repo man" có nguồn gốc từ đầu những năm 1980 để mô tả những cá nhân làm việc trong ngành thu hồi tài sản thế chấp. Thu hồi tài sản thế chấp, thường được gọi là "repo", là quá trình lấy lại tài sản thế chấp (thường là xe cộ) được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay đang vỡ nợ. Tại Hoa Kỳ, khi người vay không trả được nợ, bên cho vay sẽ cử một "repo man" (hoặc phụ nữ) đến để thu hồi xe cộ và bán nó để trả khoản nợ còn nợ. Thuật ngữ "repo man" kể từ đó đã đi vào văn hóa đại chúng và thường được dùng để mô tả các nhân vật trong phim ảnh, chương trình truyền hình và các hình thức truyền thông khác có liên quan đến ngành thu hồi tài sản thế chấp. Ví dụ nổi tiếng nhất là bộ phim khoa học viễn tưởng năm 1984 "Repo Man", có sự tham gia của Emilio Estevez, bộ phim đã giúp phổ biến thuật ngữ này và củng cố vị trí của nó trong từ điển tiếng Anh.

Ví dụ của từ vựng repo mannamespace

  • After multiple failed attempts to keep up with the mortgage payments, the bank sent a repo man to tow away the family's car.

    Sau nhiều lần cố gắng không trả được nợ thế chấp, ngân hàng đã cử nhân viên thu hồi nợ đến kéo xe của gia đình.

  • The repo man cruised through the streets, looking for cars with outstanding loans to claim.

    Người thu hồi nợ đi khắp các con phố, tìm kiếm những chiếc xe có khoản nợ chưa thanh toán để đòi lại.

  • The repo man's job is to retrieve collateral from debtors who haven't fulfilled their financial obligations.

    Công việc của người thu hồi tài sản thế chấp là thu hồi tài sản thế chấp từ những con nợ chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính.

  • The repo man's blaring horn echoed through the neighborhood as he repossessed yet another vehicle.

    Tiếng còi inh ỏi của người thu hồi xe vang vọng khắp khu phố khi anh ta lại thu hồi thêm một chiếc xe nữa.

  • The distressed car owner begged the repo man to give him a little more time to pay his debt, but to no avail.

    Người chủ xe khốn khổ đã cầu xin người thu hồi nợ cho anh ta thêm chút thời gian để trả nợ, nhưng vô ích.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng repo man


Bình luận ()