Ý nghĩa và cách sử dụng của từ metrology trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng metrology

metrologynoun

đo lường

/məˈtrɒlədʒi//məˈtrɑːlədʒi/

Nguồn gốc của từ vựng metrology

Từ "metrology" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "metron" có nghĩa là phép đo, và "logos" có nghĩa là nghiên cứu hoặc khoa học. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "metrosophia" được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu phép đo, nhưng nó đã không còn được sử dụng nữa. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "metrologie" được giới thiệu ở Pháp và trở nên phổ biến ở các nước châu Âu khác. Thuật ngữ "metrology" được sử dụng rộng rãi sau khi Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) được thông qua vào năm 1960, vì nó mô tả khoa học đo lường và việc thiết lập các tiêu chuẩn đo lường cần thiết cho các phép đo chính xác và nhất quán. Ngày nay, đo lường là một lĩnh vực quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm khoa học, kỹ thuật, sản xuất và thương mại, vì nó đảm bảo các sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn khắt khe và tạo điều kiện cho thương mại quốc tế bằng cách cho phép đo lường và trao đổi hàng hóa chính xác và nhất quán.

Tóm tắt từ vựng metrology

type danh từ

meaningkhoa đo lường

meaninghệ thống đo lường

Ví dụ của từ vựng metrologynamespace

  • In order to ensure the accuracy of their manufacturing processes, the company implements advanced metrology techniques such as laser interferometry and coordinate measurement machines.

    Để đảm bảo độ chính xác của quy trình sản xuất, công ty áp dụng các kỹ thuật đo lường tiên tiến như máy đo giao thoa laser và máy đo tọa độ.

  • Metrology plays a crucial role in the field of engineering, as it provides the tools and methods necessary for precise measurement and quality control.

    Đo lường đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật vì nó cung cấp các công cụ và phương pháp cần thiết để đo lường chính xác và kiểm soát chất lượng.

  • The application of metrology in healthcare involves the use of sophisticated devices such as magnetic resonance imaging (MRImachines and positron emission tomography (PET) scanners to produce detailed images of the human body.

    Ứng dụng của phép đo lường trong chăm sóc sức khỏe liên quan đến việc sử dụng các thiết bị tinh vi như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) và máy quét cắt lớp phát xạ positron (PET) để tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể con người.

  • Metrology is a key discipline in the field of science, as it sets the standards for measurement and establishes the fundamentals of dimensional metrology, quantifying the dimensional properties of objects and structures.

    Đo lường học là một ngành khoa học then chốt vì nó đặt ra các tiêu chuẩn đo lường và thiết lập nền tảng cho phép đo kích thước, định lượng các đặc tính kích thước của vật thể và cấu trúc.

  • The National Institute of Standards and Technology (NISTis dedicated to providing accurate and reliable standards for measurement and metrology, using advanced technologies such as X-ray crystallography and optical interferometry.

    Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) chuyên cung cấp các tiêu chuẩn chính xác và đáng tin cậy về đo lường và đo lường, sử dụng các công nghệ tiên tiến như tinh thể học tia X và giao thoa quang học.


Bình luận ()