Ý nghĩa và cách sử dụng của từ miasma trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng miasma

miasmanoun

Chướng khí

/miˈæzmə//miˈæzmə/

Nguồn gốc của từ vựng miasma

Từ "miasma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ gốc "mia" có nghĩa là "mùi hôi" và hậu tố "-sma", biểu thị sự lan tỏa hoặc lan rộng. Trong y học Hy Lạp, miasma ám chỉ khí độc hoặc hơi độc phát ra từ chất hữu cơ đang phân hủy, nước thải hoặc đầm lầy. Người ta tin rằng những mùi hôi thối này là nguyên nhân gây ra sự lây lan của các bệnh như sốt rét, dịch tả và sốt thương hàn, vốn rất phổ biến vào thế kỷ 19. Khái niệm miasma là nguyên nhân gây ra bệnh là một lý thuyết phổ biến trong y học cho đến giữa thế kỷ 19 khi lý thuyết về vi trùng chính thức thay thế nó. Tuy nhiên, thuật ngữ "miasma" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các điều kiện môi trường khó chịu hoặc có mùi hôi thối, chẳng hạn như khói bụi hoặc ô nhiễm, hoặc theo nghĩa bóng là thuật ngữ chỉ bầu không khí tiêu cực hoặc một sự kiện khó chịu.

Tóm tắt từ vựng miasma

type danh từ, số nhiều miasmata

meaningkhí độc, chướng khí, âm khí

Ví dụ của từ vựng miasmanamespace

  • The swampy area exhaled a thick miasma that made it challenging to breathe.

    Khu vực đầm lầy tỏa ra một luồng khí độc dày đặc khiến việc thở trở nên khó khăn.

  • The city was shrouded in a miasma of smog, making it hard to see the sun.

    Thành phố bị bao phủ trong làn khói bụi dày đặc, khiến người ta khó có thể nhìn thấy mặt trời.

  • The hospital ward was filled with a sickly miasma of bacteria and disease.

    Khu bệnh viện tràn ngập bầu không khí ngột ngạt của vi khuẩn và bệnh tật.

  • The afternoon breeze carried a pungent miasma of rotting garbage from the alley.

    Cơn gió buổi chiều mang theo mùi hôi thối nồng nặc của rác thải thối rữa từ con hẻm.

  • The vapor from the factories formed a murky miasma that hung over the skyline.

    Hơi nước từ các nhà máy tạo thành một màn sương mù đục ngầu bao phủ bầu trời.


Bình luận ()