Ý nghĩa và cách sử dụng của từ misgovernment trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng misgovernment

misgovernmentnoun

sự quản lý sai trái

/ˌmɪsˈɡʌvənmənt//ˌmɪsˈɡʌvərnmənt/

Nguồn gốc của từ vựng misgovernment

Từ "misgovernment" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "mal" có nghĩa là "bad" và "gouvernement" có nghĩa là "government". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả việc sử dụng sai hoặc lạm dụng quyền lực của những người có thẩm quyền. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Nội chiến Anh (1642-1651) và Cách mạng Vinh quang (1688) khi nó được sử dụng để chỉ trích việc lạm dụng quyền lực của nhà vua. Khái niệm về chính quyền tồi tệ bắt nguồn từ những ý tưởng của người Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Aristotle, người cho rằng chính quyền tốt nên hướng tới mục tiêu thúc đẩy lợi ích chung. Thuật ngữ tiếng Latin "malgovernan" cũng được sử dụng để mô tả sự cai trị tồi tệ hoặc chuyên chế. Theo thời gian, từ "misgovernment" đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về chính quyền kém hoặc tham nhũng, bao gồm sự sao nhãng, quản lý yếu kém và lạm dụng quyền lực của những người được giao nhiệm vụ cai trị.

Tóm tắt từ vựng misgovernment

type danh từ

meaningsự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi

Ví dụ của từ vựng misgovernmentnamespace

  • The country has been plagued by misgovernment for far too long, resulting in widespread poverty, corruption, and social inequality.

    Đất nước này đã phải chịu đựng tình trạng quản lý yếu kém trong thời gian quá dài, dẫn đến tình trạng nghèo đói, tham nhũng và bất bình đẳng xã hội lan rộng.

  • The people of this region have suffered immensely under the misrule of their current leaders, who have failed to address their basic needs or address systemic issues.

    Người dân trong khu vực này đã phải chịu đựng rất nhiều đau khổ dưới sự cai trị sai trái của những nhà lãnh đạo hiện tại, những người đã không giải quyết được các nhu cầu cơ bản của họ hoặc giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống.

  • The lack of effective governance and mismanagement of resources by the officials in charge has led to a series of unfortunate events, including natural disasters, economic crises, and mass migration.

    Việc thiếu sự quản lý hiệu quả và quản lý tài nguyên yếu kém của các quan chức phụ trách đã dẫn đến một loạt các sự kiện đáng tiếc, bao gồm thiên tai, khủng hoảng kinh tế và di cư hàng loạt.

  • The public frustration with misgovernment has reached a boiling point, leading to protests, strikes, and civil unrest across the country.

    Sự thất vọng của công chúng đối với tình trạng quản lý yếu kém đã lên đến đỉnh điểm, dẫn đến các cuộc biểu tình, đình công và bất ổn dân sự trên khắp cả nước.

  • Mismanagement of public funds and resources by the government has left many essential services, including healthcare and education, underfunded and understaffed.

    Việc chính phủ quản lý yếu kém các nguồn lực và quỹ công đã khiến nhiều dịch vụ thiết yếu, bao gồm chăm sóc sức khỏe và giáo dục, bị thiếu kinh phí và nhân sự.


Bình luận ()