Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mistrust trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mistrust

mistrustverb

không tin tưởng

/ˌmɪsˈtrʌst//ˌmɪsˈtrʌst/

Nguồn gốc của từ vựng mistrust

Từ "mistrust" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "badly" hoặc "sai", và danh từ "trust". Cốt lõi của "trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tryst", có nghĩa là "một cuộc họp", sau đó phát triển thành "trust" theo nghĩa là "sự tự tin". Do đó, "mistrust" biểu thị sự thiếu tự tin, cảm giác bị phản bội hoặc lừa dối. Lần đầu tiên được ghi nhận là vào thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về bản chất phức tạp của các mối quan hệ giữa con người và khả năng phản bội.

Tóm tắt từ vựng mistrust

type danh từ, ngoại động từ

meaningkhông tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

Ví dụ của từ vựng mistrustnamespace

  • After the company's data breach, many customers began to mistrust their privacy practices.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu của công ty, nhiều khách hàng bắt đầu mất lòng tin vào chính sách bảo mật của họ.

  • His former colleague's sudden resignation left him feeling a sense of mistrust and suspicion.

    Việc người đồng nghiệp cũ đột ngột từ chức khiến ông cảm thấy không tin tưởng và ngờ vực.

  • The disputed election results have led to widespread mistrust in the integrity of the electoral process.

    Kết quả bầu cử gây tranh cãi đã dẫn đến sự ngờ vực rộng rãi về tính toàn vẹn của quá trình bầu cử.

  • Following the betrayal, she found it difficult to trust him again.

    Sau khi bị phản bội, cô thấy khó có thể tin tưởng anh thêm lần nữa.

  • The mistrust between the two nations has prevented any progress in diplomatic relations.

    Sự ngờ vực giữa hai quốc gia đã ngăn cản mọi tiến triển trong quan hệ ngoại giao.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mistrust


Bình luận ()