
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không tin tưởng
Từ "mistrust" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "badly" hoặc "sai", và danh từ "trust". Cốt lõi của "trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tryst", có nghĩa là "một cuộc họp", sau đó phát triển thành "trust" theo nghĩa là "sự tự tin". Do đó, "mistrust" biểu thị sự thiếu tự tin, cảm giác bị phản bội hoặc lừa dối. Lần đầu tiên được ghi nhận là vào thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về bản chất phức tạp của các mối quan hệ giữa con người và khả năng phản bội.
danh từ, ngoại động từ
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Sau vụ vi phạm dữ liệu của công ty, nhiều khách hàng bắt đầu mất lòng tin vào chính sách bảo mật của họ.
Việc người đồng nghiệp cũ đột ngột từ chức khiến ông cảm thấy không tin tưởng và ngờ vực.
Kết quả bầu cử gây tranh cãi đã dẫn đến sự ngờ vực rộng rãi về tính toàn vẹn của quá trình bầu cử.
Sau khi bị phản bội, cô thấy khó có thể tin tưởng anh thêm lần nữa.
Sự ngờ vực giữa hai quốc gia đã ngăn cản mọi tiến triển trong quan hệ ngoại giao.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()