Ý nghĩa và cách sử dụng của từ monoglot trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng monoglot

monoglotadjective

đơn ngữ

/ˈmɒnəɡlɒt//ˈmɑːnəɡlɑːt/

Nguồn gốc của từ vựng monoglot

Từ "monoglot" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "monos" nghĩa là "one" và "glottós" nghĩa là "tongue" hoặc "language". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "glottós" dùng để chỉ người thông thạo nhiều ngôn ngữ, cho thấy việc đơn ngữ hoặc chỉ nói một ngôn ngữ là tương đối hiếm. Khái niệm đơn ngữ không trở thành thuật ngữ ngôn ngữ được công nhận rộng rãi cho đến thế kỷ 19, khi nghiên cứu ngôn ngữ học nổi lên như một ngành khoa học. Đơn ngữ trở thành thuật ngữ dùng để mô tả những cá nhân chỉ có thể giao tiếp bằng một ngôn ngữ, trong khi những cá nhân song ngữ hoặc đa ngữ được xác định là song ngữ hoặc đa ngôn ngữ. Thuật ngữ "monoglot" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong ngôn ngữ học và các lĩnh vực liên quan để mô tả những cá nhân chỉ thông thạo một ngôn ngữ, đặc biệt là trái ngược với những người có thể nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa thông tục hơn để chỉ những người có kỹ năng ngôn ngữ hạn chế hoặc gặp khó khăn khi giao tiếp với những người nói các ngôn ngữ khác. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "monoglot" làm nổi bật ý nghĩa lịch sử của quá trình tiếp thu ngôn ngữ và sự phát triển của thuật ngữ ngôn ngữ.

Ví dụ của từ vựng monoglotnamespace

  • The traveler encountered several monoglot villagers during his journey through the remote region.

    Lữ khách đã gặp một số dân làng đơn ngữ trong chuyến hành trình qua vùng đất xa xôi này.

  • Despite studying a foreign language for years, the scientist still considers himself a monoglot in that particular dialect.

    Mặc dù đã học một ngoại ngữ trong nhiều năm, nhà khoa học này vẫn coi mình là người chỉ nói được một ngôn ngữ ở phương ngữ đó.

  • In the conference hall filled with polyglots, the monoglot felt out of place as he struggled to understand the speakers' accented comments.

    Trong hội trường đầy những người nói nhiều thứ tiếng, người chỉ nói một thứ tiếng cảm thấy lạc lõng khi phải vật lộn để hiểu những bình luận có giọng địa phương của những diễn giả.

  • The author of the historical manuscript was a monoglot who relied solely on written sources for his research.

    Tác giả của bản thảo lịch sử này là người chỉ nói được một ngôn ngữ và chỉ dựa vào các nguồn tài liệu viết để phục vụ cho nghiên cứu của mình.

  • The monoglot tourist had trouble ordering food in restaurants because he couldn't communicate with the busy waitstaff.

    Khách du lịch chỉ nói được một ngôn ngữ gặp khó khăn khi gọi món ăn trong nhà hàng vì anh ta không thể giao tiếp với nhân viên phục vụ bận rộn.


Bình luận ()