Ý nghĩa và cách sử dụng của từ monosyllable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng monosyllable

monosyllablenoun

đơn âm tiết

/ˈmɒnəsɪləbl//ˈmɑːnəsɪləbl/

Nguồn gốc của từ vựng monosyllable

Từ "monosyllable" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "mono," nghĩa là "một," và "syllabos," nghĩa là "âm tiết." Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, một âm tiết được định nghĩa là một âm thanh bao gồm một nguyên âm (như "a," "e," "i," "o," hoặc "u") cùng với một hoặc nhiều phụ âm. Do đó, một âm tiết là một từ chỉ bao gồm một âm tiết, có thể phát âm bằng một nguyên âm đơn và có khả năng là một hoặc nhiều phụ âm. Thuật ngữ này ban đầu được đặt ra trong bối cảnh ngôn ngữ và văn học Hy Lạp cổ điển, nhưng sau đó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các khái niệm ngôn ngữ tương tự trong nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng monosyllable

type danh từ

meaningtừ đơn tiết

Ví dụ của từ vựng monosyllablenamespace

  • The drum beat in the music was entirely made up of monosyllabic sounds.

    Nhịp trống trong bản nhạc này hoàn toàn được tạo thành từ những âm thanh đơn âm.

  • Some English words, such as "yes" and "no," are simple monosyllables.

    Một số từ tiếng Anh, chẳng hạn như "yes" và "no", là những từ đơn âm tiết đơn giản.

  • The password the hacker used to break into the system was a single, monosyllabic word.

    Mật khẩu mà tin tặc sử dụng để đột nhập vào hệ thống là một từ đơn âm tiết.

  • The singer's voice was low and husky, forming rich, resonant monosyllables.

    Giọng hát của ca sĩ trầm và khàn, tạo thành những âm tiết đơn giản, vang vọng.

  • The grunts and groans coming from the other room were a string of monosyllabic sounds.

    Tiếng rên rỉ và rên rỉ phát ra từ căn phòng bên cạnh là một chuỗi âm thanh đơn âm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng monosyllable


Bình luận ()