Ý nghĩa và cách sử dụng của từ monstrosity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng monstrosity

monstrositynoun

sự quái dị

/mɒnˈstrɒsəti//mɑːnˈstrɑːsəti/

Nguồn gốc của từ vựng monstrosity

Từ "monstrosity" bắt nguồn từ tiếng Latin "monstrum", có nghĩa là một sự kiện bất thường hoặc đáng ngại, chẳng hạn như một sự kiện siêu nhiên, điềm báo hoặc sự can thiệp của thần thánh. Trong tiếng Latin cổ điển, "monstrum" cũng ám chỉ một dị tật về thể chất, được hiểu là dấu hiệu của sự trừng phạt của thần thánh. Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "monstrum" cũng được sử dụng để mô tả một số hiện tượng tự nhiên được coi là bất thường, chẳng hạn như dị tật bẩm sinh hoặc khuyết tật bẩm sinh. Ý nghĩa này của từ vẫn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "monstrosity" hiện biểu thị một thứ gì đó thô thiển, không tự nhiên hoặc xa lạ. Sự phát triển về mặt ngữ nghĩa của "monstrosity" được đánh dấu thêm bằng cách sử dụng trong văn học thời trung cổ để chỉ những loài thú trong thần thoại, chẳng hạn như rồng, kỳ lân và nhân mã, được cho là những sinh vật siêu nhiên hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh hiện đại, "monstrosity" đôi khi vẫn ám chỉ những sinh vật kỳ quái như vậy, cũng như bất kỳ hiện tượng hoặc hoàn cảnh nào được coi là hoàn toàn ghê tởm, kinh hoàng hoặc đáng ghét. Tóm lại, từ "monstrosity" phát triển từ một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các dấu hiệu siêu nhiên hoặc thần thánh, thông qua việc áp dụng cho các dị tật về thể chất và cuối cùng, hướng đến việc biểu thị bất kỳ điều gì cực kỳ bất thường hoặc không tự nhiên, bao gồm các sinh vật thần thoại và hoàn cảnh kinh hoàng.

Tóm tắt từ vựng monstrosity

type danh từ

meaningsự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningvật kỳ quái, vật quái dị

Ví dụ của từ vựng monstrositynamespace

  • The mutated creature that emerged from the laboratory was a monstrosity unlike anything the world had ever seen.

    Sinh vật đột biến xuất hiện từ phòng thí nghiệm là một quái vật không giống bất cứ thứ gì mà thế giới từng thấy.

  • The architect's design for the skyscraper was a monstrosity, with unbalanced proportions and an excessive height.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà chọc trời này là một sự quái dị, với tỷ lệ mất cân đối và chiều cao quá mức.

  • The author's latest novel, with its convoluted plot and choppy writing, was a monstrosity that left readers bewildered and unsatisfied.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả, với cốt truyện phức tạp và văn phong rời rạc, là một tác phẩm quái dị khiến độc giả bối rối và không thỏa mãn.

  • The CEO's proposal for the company's future direction was a monstrosity that left the board members scratching their heads and wondering how it could possibly benefit the company.

    Đề xuất của CEO về hướng đi tương lai của công ty là một điều vô lý khiến các thành viên hội đồng quản trị phải đau đầu và tự hỏi liệu nó có thể mang lại lợi ích gì cho công ty.

  • The carnival attraction, with its disturbing characters and gory details, was a monstrosity that left many people questioning the boundaries of taste and decency.

    Điểm tham quan lễ hội này, với những nhân vật đáng sợ và các chi tiết đẫm máu, là một sự quái dị khiến nhiều người phải đặt câu hỏi về ranh giới của thị hiếu và sự đứng đắn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng monstrosity


Bình luận ()