
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xa lạ, chưa quen
Từ "strange" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strang", có nghĩa là "foreign" hoặc "không rõ". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức "strain", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "strang" đã phát triển thành "strange," và ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một cái gì đó xa lạ, khác thường hoặc vượt quá kinh nghiệm của một người. Từ này có cảm giác khác biệt hoặc xa lạ, như thể có điều gì đó đến từ bên ngoài phạm vi hiểu biết thông thường của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của "strange" đã mở rộng để bao hàm một loạt các hàm ý, từ kỳ lạ hoặc đáng sợ đến khác thường hoặc kỳ quặc. Bất chấp sự tiến hóa của nó, mối liên hệ tổ tiên của từ này với "twist" hoặc "turn" gợi ý rằng điều kỳ lạ thường là thứ phá vỡ kỳ vọng hoặc sự hiểu biết thông thường của chúng ta về thế giới.
tính từ
lạ, xa lạ, không quen biết
strange land: đất lạ, đất nước người
kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
a strange story: một câu chuyện kỳ lạ
he is very strange in his manner: thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
mới, chưa quen
I am strange to the work: công việc đối với tôi rất mới
I am quite strange here: tôi không phải người vùng này
unusual or surprising, especially in a way that is difficult to understand
bất thường hoặc đáng ngạc nhiên, đặc biệt là theo cách khó hiểu
Một điều kỳ lạ đã xảy ra sáng nay.
Anh có cảm giác kỳ lạ là đã từng gặp cô ở đâu đó.
Điều này có vẻ kỳ lạ nhưng đó là sự thật.
Thật kỳ lạ (rằng) chúng tôi chưa từng nghe tin tức gì từ anh ấy.
Thật kỳ lạ khi những ấn tượng thời thơ ấu vẫn còn đọng lại.
Thật lạ - cửa trước đang mở.
Có điều gì đó rất lạ ở đôi mắt của cô ấy.
Cô ấy đang nhìn tôi một cách rất kỳ lạ.
Tôi đang mong chờ kỳ thi, dù nó có vẻ kỳ lạ.
Thật kỳ lạ khi nói rằng tôi không thực sự thích xem truyền hình.
Anh ấy tốt bụng, nhưng hơi lạ.
Hành động của anh được coi là rất kỳ lạ.
Giọng của họ thật lạ đối với cô.
Đột nhiên tôi nghe thấy một tiếng động lạ.
not familiar because you have not been there before or met the person before
không quen vì bạn chưa từng đến đó hoặc gặp người đó trước đây
Tôi vẫn là người lạ ở xứ lạ.
Cô tỉnh dậy trên chiếc giường lạ trong một căn phòng xa lạ.
Đừng bao giờ nhận lời đi nhờ của đàn ông lạ.
Lúc đầu, nơi này thật xa lạ với tôi.
Mặt trời lặn với màu cam rực rỡ kỳ lạ khiến bầu trời rực sáng với thứ ánh sáng kỳ lạ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()