Ý nghĩa và cách sử dụng của từ morocco trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng morocco

morocconoun

Ma-rốc

/məˈrɒkəʊ//məˈrɑːkəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng morocco

Từ "Morocco" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và bắt nguồn từ cụm từ Berber 'Amurrāqqo', theo nghĩa đen có nghĩa là 'Nơi mặt trời lặn'. Trong thời kỳ trung cổ, khi những kẻ xâm lược Ả Rập chinh phục khu vực này, họ đã sử dụng thuật ngữ Berber và biến nó thành tiếng Ả Rập 'al-Māghreb', sau đó phát triển thành 'al-Māwdiba'mADDRē' (tiếng Ả Rập: المـودية) ngày nay, từ đó người Bồ Đào Nha đã đặt ra thuật ngữ 'Marrocos' ('Morocco' trong tiếng Anh) trong thời kỳ cai trị thuộc địa của họ vào thế kỷ 16. Vị trí địa lý của nó, với điểm cực tây hướng ra Đại Tây Dương, đã góp phần vào sự công nhận của hành lang này là "nơi mặt trời lặn", cuối cùng dẫn đến thuật ngữ 'Marakusz' và sau đó là 'Marrakesh', tên cũ của thành phố hiện được gọi là Marrakesh. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành 'Maroco', và đây đã trở thành tên gọi chính thức của đất nước này trong thời kỳ thực dân Pháp chiếm đóng vào thế kỷ 19, sau thời kỳ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha chiếm đóng, vì người Pháp, trong khi cố gắng nhấn mạnh quá khứ Berber của khu vực này, đã kết hợp thuật ngữ 'Maroco' với từ tiếng Pháp 'Republique' ('Cộng hòa' trong tiếng Anh) vào năm 1957, để chỉ những gì hiện được gọi là Vương quốc Hoàng gia Maroc.

Tóm tắt từ vựng morocco

type danh từ

meaningda ma

Ví dụ của từ vựng morocconamespace

  • Last year, my friend traveled to the vibrant country of Morocco and fell in love with the bustling markets and colorful architecture of Marrakech.

    Năm ngoái, bạn tôi đã đi du lịch đến đất nước Morocco sôi động và phải lòng những khu chợ nhộn nhịp và kiến ​​trúc đầy màu sắc của Marrakech.

  • As a foodie, I can't wait to savor the delicious flavors of traditional Moroccan cuisine, such as tagine, couscous, and pastilla, during my upcoming trip.

    Là một người sành ăn, tôi rất mong được thưởng thức hương vị thơm ngon của ẩm thực truyền thống Ma-rốc, chẳng hạn như tagine, couscous và pastilla, trong chuyến đi sắp tới của mình.

  • Morocco's ancient heritage can be seen in the intricate mosaics and intricate tilework found in historic sites like the Kasbah of Ait-Ben-Haddou.

    Di sản cổ xưa của Maroc có thể được nhìn thấy qua những bức tranh ghép tinh xảo và gạch lát phức tạp được tìm thấy tại các di tích lịch sử như Kasbah Ait-Ben-Haddou.

  • The coastal city of Essaouira on the western edge of Morocco has a relaxed, bohemian vibe that draws artists and musicians from around the world.

    Thành phố ven biển Essaouira ở rìa phía tây của Maroc có bầu không khí thoải mái, phóng khoáng, thu hút nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới.

  • With its stunning beaches and tranquil atmosphere, Agadir is a popular destination among travelers seeking a peaceful escape from the hustle and bustle of city life in Morocco.

    Với những bãi biển tuyệt đẹp và bầu không khí yên tĩnh, Agadir là điểm đến phổ biến đối với du khách muốn tìm nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành thị ở Maroc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng morocco


Bình luận ()