Ý nghĩa và cách sử dụng của từ moronic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng moronic

moronicadjective

điều khiển

/məˈrɒnɪk//məˈrɑːnɪk/

Nguồn gốc của từ vựng moronic

**Moronic** bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "moros," có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "ngu ngốc". Thuật ngữ này được phổ biến vào đầu thế kỷ 20 bởi nhà tâm lý học Henry Goddard, người đã sử dụng nó để phân loại những người có khuyết tật trí tuệ nhẹ. Thật không may, thuật ngữ này đã bị kỳ thị và hiện được coi là xúc phạm.

Tóm tắt từ vựng moronic

type tính từ

meaning(thuộc) người trẻ nít

meaningkhờ dại; thoái hoá

Ví dụ của từ vựng moronicnamespace

  • The idea that smoking is still allowed in public places is quite moronic.

    Ý tưởng cho rằng hút thuốc vẫn được phép ở nơi công cộng thật là ngu ngốc.

  • After listening to his explanation, I can't believe he thinks his solution is anything but moronic.

    Sau khi nghe anh ta giải thích, tôi không thể tin rằng anh ta lại cho rằng giải pháp của mình là ngu ngốc.

  • That decision they made was so moronic, I can't believe they're in charge.

    Quyết định mà họ đưa ra thật ngu ngốc, tôi không thể tin là họ lại là người chịu trách nhiệm.

  • The person who invented Crocs must be moronic, as they're the ugliest shoes I've ever seen.

    Người phát minh ra Crocs chắc hẳn phải rất ngốc nghếch vì đây là đôi giày xấu xí nhất mà tôi từng thấy.

  • The fact that the school still requires uniforms is downright moronic, in my opinion.

    Theo tôi, việc nhà trường vẫn yêu cầu mặc đồng phục thực sự là ngu ngốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng moronic


Bình luận ()