
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhầm lẫn
Từ "muddled" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "muddelen", có nghĩa là "làm cho lầy lội hoặc bối rối". Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mudde", có nghĩa là "bùn". Do đó, khái niệm bị lẫn lộn có liên quan đến việc "bị trộn lẫn" hoặc "bị bối rối", giống như bùn là hỗn hợp của nhiều thành phần khác nhau. Theo thời gian, "muddelen" đã phát triển thành "muddle", và sau đó là "muddled" để mô tả trạng thái bị lẫn lộn hoặc không rõ ràng.
danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
to be in a muddle: rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
to be in a muddle: rối ren cả lên
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him: một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
Sau khi cố gắng sửa chữa máy móc bị hỏng suốt buổi chiều, người thợ máy cảm thấy vô cùng bối rối và thất vọng.
Màn trình diễn đáng xấu hổ của học sinh trong cuộc tranh luận khiến họ cảm thấy bối rối và không chắc chắn về khả năng học tập của mình.
Món ăn của đầu bếp trở nên hỗn độn và kém hấp dẫn do nhầm lẫn trong việc đo lường các nguyên liệu.
Sau một đêm tiệc tùng dài, những người bạn thức dậy với cảm giác bối rối và mất phương hướng, cố gắng nhớ lại những chi tiết của đêm hôm trước.
Lập luận của chính trị gia trong phiên họp quốc hội rất quanh co và khó hiểu, khiến khán giả bối rối về những điểm chính được đưa ra.
Lời giải thích của giáo viên về khái niệm toán học phức tạp còn mơ hồ và không rõ ràng, khiến học sinh khó nắm bắt khái niệm này.
Đám đông giận dữ tụ tập bên ngoài tòa thị chính, nhưng thông điệp của những người phát biểu lại lộn xộn và không rõ ràng, khiến đám đông cảm thấy thất vọng và không được thỏa mãn.
Bài luận của tác giả lộn xộn với nhiều thông tin không cần thiết và khó theo dõi, khiến người đọc khó hiểu được những điểm chính.
Chiến lược của nhóm cho kế hoạch kinh doanh còn lộn xộn và không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm và cản trở tiến độ.
Nỗ lực chế biến món ăn cay lần đầu tiên của đầu bếp đã bị phá hỏng, với quá nhiều gia vị và không đủ hương vị, khiến thực khách bối rối và thất vọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()