
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
múc
Nguồn gốc của từ "muffle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến quá trình làm tắt tiếng hoặc bóp nghẹt tiếng chuông nhà thờ, để tránh tiếng chuông reo quá to trong một số nghi lễ hoặc dịp tôn giáo nhất định. Thực hành này được gọi là "làm im tiếng chuông" hoặc "muffleren of the belles." Từ tiếng Anh trung đại "mufflen" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myfellan", có nghĩa là "to muffle, stifle, or suppress." Gốc tiếng Anh cổ này cũng được tìm thấy trong một số từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "muffle", cũng như "mufflehead" (có nghĩa là "muffled or hushed"), "muffler" (có nghĩa là "a piece of fabric used to muffle sound") và "muffled" (có nghĩa là "giảm âm lượng hoặc cường độ" hoặc "giảm một nửa" hoặc "âm thanh dịu đi"). Việc sử dụng "muffle" như một động từ, có nghĩa là "làm dịu hoặc làm mờ âm thanh" hoặc "che phủ hoặc che giấu (cái gì đó) để ngăn tiếng ồn" được ghi nhận trong cách sử dụng tiếng Anh từ đầu thế kỷ 16. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng như một danh từ có nghĩa là "lớp phủ cách âm" là vào cuối thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng để mô tả vật liệu cách nhiệt cho đường ống hoặc các vật thể nóng hoặc ồn ào khác. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "muffle" phản ánh tầm quan trọng trong lịch sử của việc làm tắt tiếng hoặc kiểm soát tiếng chuông nhà thờ vì lý do tôn giáo, cũng như ứng dụng rộng hơn của thuật ngữ này để mô tả quá trình làm dịu hoặc làm giảm âm thanh trong nhiều bối cảnh khác nhau.
danh từ
mồn (trâu, bò...)
to muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ
ngoại động từ
(: up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices: những tiếng nói bị nghẹt lại
to make a sound quieter or less clear
làm cho âm thanh nhỏ hơn hoặc ít rõ ràng hơn
Anh ta cố gắng bóp nghẹt chiếc đồng hồ báo thức bằng cách đặt nó dưới gối.
Âm thanh của giao thông bên ngoài tòa nhà bị át đi bởi những ô cửa sổ dày.
Tấm thảm trong phòng học giúp ngăn tiếng bước chân và giọng nói của các sinh viên trí thức bên trong.
Cánh cửa đóng lại làm át đi tiếng nhạc lớn phát ra từ phòng bên cạnh.
Tuyết trên mặt đất làm át đi tiếng bước chân của cô khi cô bước đi qua quang cảnh mùa đông yên tĩnh.
to wrap or cover somebody/something in order to keep them/it warm
quấn hoặc che chắn cho ai/cái gì để giữ ấm cho họ/nó
Cô ấy nhét đứa trẻ vào trong chăn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()