
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
làm mờ
Nguồn gốc của từ "smother" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smoθran", có nghĩa là "làm nghẹt thở hoặc ngạt thở". Từ "smother" đã trải qua nhiều thay đổi về cách phát âm và chính tả theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "smotheren" và phát âm là "smoutheren". Nó vẫn giữ nguyên nghĩa là ngạt thở hoặc nghẹt thở. Đến thế kỷ 15, từ này đã phát triển thành "smoothrene", phát âm là "smoothurrene", phản ánh sự lược bỏ âm "th" trong tiếng Anh. Trong thời kỳ Phục hưng, cách viết của từ này đã được đơn giản hóa hơn nữa thành "smoothre", phát âm là "smoothrē". Cách viết và cách phát âm này tiếp tục cho đến thế kỷ 19, tại thời điểm đó, nó bắt đầu được viết là "smother" và phát âm là "smoðər" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "smother" cũng đã phát triển theo thời gian. Mặc dù nó vẫn gợi lên cảm giác ngột ngạt hoặc kìm nén, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ tượng trưng để mô tả sự bảo vệ quá mức hoặc kìm nén cảm xúc, ý tưởng hoặc mong muốn. Nhìn chung, hành trình của từ "smother" từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại là minh chứng cho sự linh hoạt và phong phú của tiếng Anh, cho thấy sự phát triển của cả chuẩn mực ngôn ngữ và ý nghĩa văn hóa.
danh từ
lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ
tình trạng âm ỉ
đám bụi mù; đám khói mù
to smother up facts: che giấu sự thật
to smother a yawn: che cái ngáp
ngoại động từ
làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
làm (lửa) cháy âm ỉ
giấu giếm, che giấu, bưng bít
to smother up facts: che giấu sự thật
to smother a yawn: che cái ngáp
to kill somebody by covering their face so that they cannot breathe
giết ai đó bằng cách che mặt họ lại để họ không thể thở được
Anh ta dùng gối bóp chết đứa bé.
bị bóp chết
to cover something/somebody thickly or with too much of something
che phủ cái gì/ai đó một cách dày đặc hoặc với quá nhiều thứ gì đó
một món tráng miệng béo ngậy phủ đầy kem
Cô làm anh ngạt thở bằng những nụ hôn.
Hãy thử món kem cam béo ngậy của chúng tôi phủ kem bông mịn và các loại hạt.
to prevent something from developing or being expressed
để ngăn chặn một cái gì đó phát triển hoặc được thể hiện
để ngăn chặn một cái ngáp/cười khúc khích/cười toe toét
Tiếng nói của phe đối lập đã bị dập tắt một cách hiệu quả.
to give somebody too much love or protection so that they feel that their freedom is limited
dành cho ai đó quá nhiều tình yêu hoặc sự bảo vệ để họ cảm thấy sự tự do của họ bị hạn chế
Chồng cô rất yêu thương nhưng cô cảm thấy ngột ngạt.
to make a fire stop burning by covering it with something
làm cho ngọn lửa ngừng cháy bằng cách che nó bằng cái gì đó
Anh cố gắng dập tắt ngọn lửa bằng một tấm chăn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()