Ý nghĩa và cách sử dụng của từ myelin trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng myelin

myelinnoun

myelin

/ˈmaɪəlɪn//ˈmaɪəlɪn/

Nguồn gốc của từ vựng myelin

Từ "myelin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "myon," có nghĩa là cây cẩm quỳ, và từ tiếng Latin "lene," có nghĩa là mềm. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học người Đức Camillo Golgi và Wilhelm Heinrich von Waldeyer lần đầu tiên mô tả chất bao quanh và cách điện một số sợi trục tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương là "myelin." Họ đặt tên cho nó theo nhiều lớp, hay phiến mỏng, trông giống như vỏ của cây cẩm quỳ. Những vỏ này, hay các câu đối thoại, được cho là có kết cấu tương tự như myelin. Từ "myelin" sau đó đã được cộng đồng khoa học chính thức chấp nhận và từ đó trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong khoa học thần kinh.

Ví dụ của từ vựng myelinnamespace

  • The myelin sheaths in my nerves are crucial for the rapid and efficient transmission of electrical signals in my body.

    Các bao myelin trong dây thần kinh của tôi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu điện nhanh chóng và hiệu quả trong cơ thể.

  • Without myelin, the impulses in my neurons would travel much more slowly, leading to decreased motor function and a higher risk of neurodegenerative diseases.

    Nếu không có myelin, các xung động trong tế bào thần kinh của tôi sẽ truyền đi chậm hơn nhiều, dẫn đến giảm chức năng vận động và nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh cao hơn.

  • The process by which myelin is produced and maintained by oligodendrocytes is called myelination.

    Quá trình sản xuất và duy trì myelin bởi các tế bào ít sợi nhánh được gọi là quá trình tạo myelin.

  • Scientists have discovered a new drug that promotes myelin repair in multiple sclerosis, a disease that damages this protective coating around nerve fibers.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại thuốc mới có tác dụng thúc đẩy quá trình phục hồi myelin ở bệnh đa xơ cứng, một căn bệnh làm tổn thương lớp màng bảo vệ xung quanh các sợi thần kinh.

  • During childhood and adolescence, myelination occurs rapidly in the brain, playing a critical role in the development of cognitive abilities such as language and memory.

    Trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên, quá trình tạo myelin diễn ra nhanh chóng trong não, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các khả năng nhận thức như ngôn ngữ và trí nhớ.


Bình luận ()