
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trần, khỏa thân, trơ trụi
Từ "naked" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nāc" hoặc "nēac", có nghĩa là "bare" hoặc "không mặc quần áo". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*nekiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ne-" mang ý nghĩa là hạ đẳng hoặc không mặc quần áo. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "naked" xuất hiện dưới dạng "nakid" hoặc "nakede," và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo thời gian, cách viết đã được chuẩn hóa thành dạng hiện đại của nó, "naked." Điều thú vị là từ "naked" có từ đồng nguyên trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan "naakt", tiếng Đức "nackt" và tiếng Na Uy "naken", tất cả đều có nghĩa là "bare" hoặc "không mặc quần áo".
tính từ
trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
naked sword: gươm trần (không có bao)
stark naked: trần như nhộng
trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
naked trees: cây trụi lá
a naked room: căn buồng rỗng không
không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
the naked truth: sự thật hiển nhiên, rõ ràng
not wearing any clothes
không mặc quần áo
Cô đang ôm chặt tấm chăn quanh cơ thể trần trụi của mình.
Bức ảnh cho thấy một người đàn ông khỏa thân.
Anh ta trần truồng từ thắt lưng trở lên.
Họ thường đi lang thang quanh nhà trong tình trạng khỏa thân (= hoàn toàn khỏa thân).
Họ tìm thấy anh ta nửa trần truồng và chảy máu cho đến chết.
Các tù nhân bị lột trần truồng.
Tôi khuyên bạn không nên có thói quen bán khỏa thân khi đi lại.
Anh nhanh chóng cởi trần.
Tôi mơ thấy mình khỏa thân đến trường.
Buck khỏa thân
with nothing to cover it
không có gì để che đậy nó
một ánh sáng trần trụi
một thanh kiếm trần trụi
Chuột được sinh ra trần trụi (= không có lông).
một ngọn lửa trần trụi
cảnh một cái cây trơ trụi lá
expressed strongly and not hidden
thể hiện mạnh mẽ và không che giấu
sự hung hăng trần trụi
Tiết lộ: sự thật trần trụi về các ngôi sao xà phòng yêu thích của bạn.
unable to protect yourself from being harmed, criticized, etc.
không thể tự bảo vệ mình khỏi bị tổn hại, bị chỉ trích, v.v.
Anh vẫn cảm thấy trần truồng và kiệt sức sau thử thách của mình.
Chưa bao giờ anh cảm thấy hoàn toàn trần trụi đến thế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()