Ý nghĩa và cách sử dụng của từ namely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng namely

namelyadverb

cụ thể là

/ˈneɪmli//ˈneɪmli/

Nguồn gốc của từ vựng namely

Từ "namely" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "namelyche," kết hợp giữa "name" và "-lyche," có nghĩa là "theo cách được đặt tên." Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại "namely" và cuối cùng ổn định thành dạng hiện đại của nó. Từ ban đầu có nghĩa là "theo tên" hoặc "specifically" và đã được sử dụng từ thế kỷ 13 để giới thiệu một ví dụ hoặc giải thích cụ thể.

Tóm tắt từ vựng namely

type phó từ

meaninglà, ấy là

Ví dụ của từ vựng namelynamespace

  • John's hobbies include playing the guitar, hiking, and namely painting, which he has recently taken up as a newfound passion.

    Sở thích của John bao gồm chơi guitar, đi bộ đường dài và đặc biệt là vẽ tranh, một sở thích mới mà anh mới theo đuổi gần đây.

  • The company's profits have increased significantly in the past year due to notably higher sales in Asia and Europe.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua nhờ doanh số bán hàng ở Châu Á và Châu Âu cao hơn đáng kể.

  • The textbook offers several examples to illustrate this principle, namely Newton's laws of motion and the trajectory of a projectile.

    Sách giáo khoa đưa ra một số ví dụ minh họa cho nguyên lý này, cụ thể là định luật chuyển động của Newton và quỹ đạo của vật ném.

  • The author discusses the impacts of climate change on various regions, and notably on coastal areas and agricultural lands.

    Tác giả thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu ở nhiều khu vực khác nhau, đặc biệt là vùng ven biển và đất nông nghiệp.

  • The grant will go towards funding several research projects, namely exploring alternative sources of energy and developing new treatments for chronic diseases.

    Khoản tài trợ này sẽ được dùng để tài trợ cho một số dự án nghiên cứu, cụ thể là khám phá các nguồn năng lượng thay thế và phát triển phương pháp điều trị mới cho các bệnh mãn tính.


Bình luận ()