
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hẹp, chật hẹp
Từ "narrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nær" hoặc "near", có nghĩa là "close" hoặc "near", và hậu tố "-w" biểu thị sự so sánh. Trong tiếng Anh cổ, từ "nær" cũng được dùng để mô tả một không gian hẹp hoặc hạn chế. Từ tiếng Latin "narrow" là "angustum", bắt nguồn từ "angere", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "kiềm chế". Từ tiếng Latin này ảnh hưởng đến sự phát triển của từ tiếng Anh "narrow", mà những người nói tiếng Anh thời kỳ đầu hiện đại đã mượn và điều chỉnh. Đến thế kỷ 15, từ "narrow" đã mang nghĩa hiện đại của nó, mô tả một cái gì đó bị hạn chế, giới hạn hoặc bị hạn chế. Ngày nay, chúng ta sử dụng "narrow" để mô tả không gian vật lý, khái niệm hoặc ý tưởng bị giới hạn hoặc hạn chế.
tính từ
hẹp, chật hẹp, eo hẹp
a narrow street: một phố hẹp
hẹp hòi, nhỏ nhen
narrow mind: trí óc hẹp hòi nhỏ nhen
kỹ lưỡng, tỉ mỉ
a narrow examination: sự xem xét kỹ lưỡng
danh từ, (thường) số nhiều
khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp
within narrow bounds: trong phạm vi chật hẹp
measuring a short distance from one side to the other, especially in relation to length
đo khoảng cách ngắn từ bên này sang bên kia, đặc biệt là liên quan đến chiều dài
Những chú chó đi lạc lang thang trên những con đường dốc hẹp của khu phố cổ.
Con đường nhanh chóng trở nên hẹp và dốc hơn.
một chiếc giường/cửa/kệ hẹp
Những cửa sổ cao hẹp chỉ đón nhận những mảnh ánh sáng.
vai/hông hẹp
Chỉ có một khoảng cách hẹp giữa giường và tường.
Việc trồng trọt chỉ giới hạn ở một dải đất hẹp giữa núi và biển.
giới hạn chật hẹp của cuộc sống trong tù
Đèo khá hẹp về phía đông.
Phần phía sau của vỏ hẹp hơn một chút so với phía trước.
Tôi ngồi cạnh anh trên chiếc giường hẹp.
Chiếc áo khoác trông rất rộng trên đôi vai hẹp của anh.
Nhà sản xuất có một khoảng thời gian hẹp mỗi năm để thực hiện các thay đổi.
only just achieved or avoided
chỉ vừa đạt được hoặc tránh được
một chiến thắng sít sao
Cô đã được bầu bởi đa số hẹp.
Anh ta đã thoát chết trong gang tấc khi xe của anh ta trượt trên băng.
Anh ta đã thua cuộc đua với tỷ số sít sao nhất.
Anh đổ lỗi cho thủ môn trong trận thua sít sao trước Ireland.
Ông đã giành được chiến thắng sít sao trong cuộc bầu cử tổng thống.
limited in variety or numbers
bị giới hạn về chủng loại hoặc số lượng
Cửa hàng chỉ bán một phạm vi hẹp của hàng hóa.
Cô ấy chỉ có một nhóm bạn bè hẹp.
Triển lãm có phạm vi hẹp một cách đáng thất vọng.
limited in a way that ignores important issues or the opinions of other people
bị giới hạn theo cách bỏ qua các vấn đề quan trọng hoặc ý kiến của người khác
lợi ích hạn hẹp
Cô ấy có một cái nhìn rất hẹp về thế giới.
Tôi thấy trọng tâm của cuộc tranh luận quá hẹp.
Giáo viên cảm thấy chương trình giảng dạy hiện nay quá hẹp.
Chuyên môn của anh quá hẹp nên không được nhiều sinh viên quan tâm.
những người có quan điểm khá hẹp hòi
Đảng có một chương trình nghị sự chính trị khá hẹp.
limited in meaning; exact
hạn chế về ý nghĩa; chính xác
Tôi đang dùng từ ‘giáo dục’ theo nghĩa hẹp hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()