Ý nghĩa và cách sử dụng của từ narwhal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng narwhal

narwhalnoun

kỳ lân biển

/ˈnɑːwəl//ˈnɑːrwɑːl/

Nguồn gốc của từ vựng narwhal

Từ "narwhal" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ vào thế kỷ 14. Trong tiếng Iceland và tiếng Na Uy, từ "narhvalur" hoặc "narvevalur" dùng để chỉ ngà đặc trưng của cá voi, trông giống như sừng kỳ lân. Các từ tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch để chỉ kỳ lân biển, "navbar" và "narlval", cũng được cho là có liên quan đến các từ tiếng Na Uy cổ. Lần đầu tiên từ "narwhal" được ghi chép trong tiếng Anh có từ những năm 1670 và người ta cho rằng nó được các thương nhân người Hà Lan mang đến Anh khi họ bắt gặp loài cá voi này ở Bắc Cực. Từ này thường được cho là để chỉ sinh vật trong thần thoại Hy Lạp, kỳ lân, do ngà đặc trưng của cá voi, được cho là một chiếc sừng ma thuật. Theo thời gian, cái tên "narwhal" đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ loài động vật có vú biển độc đáo và hấp dẫn này.

Tóm tắt từ vựng narwhal

type danh từ

meaning(động vật học) kỳ lân biển

Ví dụ của từ vựng narwhalnamespace

  • Did you know that narwhals are known as the "unicorns of the sea" because of their distinctive long tusks?

    Bạn có biết rằng cá voi trắng được mệnh danh là "kỳ lân của biển cả" vì có ngà dài đặc biệt không?

  • The narwhal's tusks, which can grow up to two meters long, serve as both a sensory organ and a weapon for mating and defense.

    Ngà của kỳ lân biển, có thể dài tới hai mét, vừa là cơ quan cảm giác vừa là vũ khí để giao phối và phòng thủ.

  • In the winter, narwhals congregate in large groups called "pods" to migrate and feed on the sea floor.

    Vào mùa đông, kỳ lân biển tụ tập thành từng nhóm lớn gọi là "đàn" để di cư và kiếm ăn dưới đáy biển.

  • The narwhal is a toothed whale found in the Arctic waters of Greenland, Canada, and Russia.

    Kỳ lân biển là một loài cá voi có răng được tìm thấy ở vùng biển Bắc Cực của Greenland, Canada và Nga.

  • Although once hunted for their ivory tusks, narwhals are now protected by international conservation laws due to their declining population.

    Mặc dù trước đây loài này bị săn bắt để lấy ngà, nhưng hiện nay kỳ lân biển được bảo vệ theo luật bảo tồn quốc tế do số lượng loài này đang suy giảm.


Bình luận ()