
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
biển
Nguồn gốc của từ "sea" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ để chỉ biển là "sæ", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*saijan", có nghĩa là "bập bềnh lên xuống". Người ta cho rằng từ này bắt chước chuyển động của sóng trên đại dương. Từ tiếng Đức nguyên thủy cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*se-", có nghĩa là "bơi" hoặc "chảy". Từ gốc này đã tạo ra nhiều từ khác để chỉ nước trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, chẳng hạn như từ tiếng Latin "mare" và từ tiếng Hy Lạp "thalassa". Theo thời gian, cách viết của từ "sea" đã phát triển thành dạng hiện đại, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các bộ lạc Đức đầu tiên, những người đầu tiên sử dụng từ này để mô tả đại dương.
danh từ
biển
by sea: bằng đường biển
mistress of the seas: cường quốc làm chủ mặt biển
sea like a looking-glass: biển yên gió lặng
sóng biển
to ship a sea: bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
a sea of flame: một biển lửa
seas of blood: máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
a sea of troubles: nhiều chuyện phiền hà
the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands
nước mặn bao phủ hầu hết bề mặt trái đất và bao quanh các lục địa và hải đảo của nó
Chất thải được đổ xuống biển.
Xác tàu nằm dưới đáy biển.
đi du lịch bằng đường biển
một ngôi nhà bên bờ biển
Anh ta bị bắn rơi xuống biển ngoài khơi (= gần) Nhật Bản.
Chúng tôi rời cảng và hướng tới biển khơi (= xa đất liền).
vùng biển lạnh ở Bắc Cực
một chuyến đi biển
một phòng khách sạn nhìn ra biển
Nhiệt độ của hầu hết các vùng biển sâu chỉ ở mức trên mức đóng băng.
Chiếc thuyền vỡ tan tành, nằm dưới đáy biển.
Lượng băng biển Bắc Cực vào mùa hè đã giảm từ 15 đến 20%.
Tôi thích bơi ở biển!
Chúng ta sẽ xuống biển bơi trước bữa tối.
ba chiếc tàu đi trên biển
Trong những năm gần đây, mực nước biển đã dâng lên vài inch.
Nước biển đã rút đi kể từ khi dòng sông bị chuyển hướng.
a large area of salt water that is part of an ocean or surrounded by land
một vùng nước mặn rộng lớn là một phần của đại dương hoặc được bao quanh bởi đất liền
Biển Bắc
biển Caspian
Chúng tôi vượt biển Địa Trung Hải trên một con tàu du lịch.
Chúng tôi đi thuyền qua Biển Đen trên một chiếc du thuyền.
Họ đi thuyền qua bảy vùng biển để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.
the movement of the waves of the sea
sự chuyển động của sóng biển
Đó là một vùng biển yên tĩnh.
Biển rất dữ dội.
Con tàu bị chìm trong biển lớn.
biển động/bão tố
Một cậu bé đã chết đuối đêm qua sau khi bị một con sóng lớn cuốn ra biển động.
Biển quá gồ ghề để chèo thuyền nhỏ.
a large amount of something that stretches over a wide area
một lượng lớn cái gì đó trải dài trên một khu vực rộng
Anh nhìn xuống biển những khuôn mặt đang mỉm cười trước mặt.
Chiếc taxi lao qua một biển xe đạp.
Máy bay bay qua một biển cây xanh.
Họ được bao quanh bởi một biển hộp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()