Ý nghĩa và cách sử dụng của từ naturism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng naturism

naturismnoun

chủ nghĩa khỏa thân

/ˈneɪtʃərɪzəm//ˈneɪtʃərɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng naturism

Từ "naturism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó được đặt ra vào những năm 1920 và 1930 bởi những người đam mê sức khỏe và thể chất ở châu Âu và Bắc Mỹ, những người bắt đầu ủng hộ những lợi ích của việc sống hòa hợp với thiên nhiên. Những cá nhân này, thường xuất phát từ các phong trào tự do và tiến bộ, đã tìm cách thoát khỏi lối sống công nghiệp hóa và đô thị hóa, hướng đến một lối sống đơn giản hơn, khắc khổ hơn. Thuật ngữ "naturism" ban đầu được sử dụng để mô tả một lối sống nhấn mạnh vào không khí trong lành, ánh sáng mặt trời và tập thể dục, cũng như từ chối những thứ xa xỉ nhân tạo và quá mức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều giá trị hơn, bao gồm chủ nghĩa bảo vệ môi trường, lối sống giản dị và thái độ tích cực về cơ thể. Ngày nay, thuật ngữ "naturism" được sử dụng để mô tả một loạt các hoạt động và triết lý ưu tiên mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên và lối sống lành mạnh hơn, tự nhiên hơn.

Tóm tắt từ vựng naturism

typedanh từ

meaningchủ nghĩa khoả thân

Ví dụ của từ vựng naturismnamespace

  • Jane is an advocate for naturism and believes in the beauty and freedom of embracing one's natural state without clothing.

    Jane là người ủng hộ chủ nghĩa tự nhiên và tin vào vẻ đẹp và sự tự do khi thể hiện trạng thái tự nhiên mà không cần quần áo.

  • Tom enjoys practicing naturism as a way to connect with nature and embrace his body without societal pressures.

    Tom thích thực hành chủ nghĩa tự nhiên như một cách để kết nối với thiên nhiên và trân trọng cơ thể mình mà không chịu áp lực từ xã hội.

  • The naturist community promotes a lifestyle centered around self-expression, body positivity, and a connection with the natural world.

    Cộng đồng theo chủ nghĩa tự nhiên thúc đẩy lối sống tập trung vào việc thể hiện bản thân, quan điểm tích cực về cơ thể và kết nối với thế giới tự nhiên.

  • Many naturists argue that their practice is a form of environmental activism, as it promotes the conservation of land and resources.

    Nhiều người theo chủ nghĩa tự nhiên cho rằng hoạt động của họ là một hình thức hoạt động vì môi trường, vì nó thúc đẩy việc bảo tồn đất đai và tài nguyên.

  • As a regular attendee of naturist events, Lisa cherishes the sense of community and acceptance that comes from sharing a celebration of human form.

    Là người thường xuyên tham dự các sự kiện khỏa thân, Lisa trân trọng cảm giác cộng đồng và sự chấp nhận đến từ việc chia sẻ lễ kỷ niệm về hình thể con người.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng naturism


Bình luận ()