Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nudism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nudism

nudismnoun

chủ nghĩa khỏa thân

/ˈnjuːdɪzəm//ˈnuːdɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng nudism

Từ "nudism" bắt nguồn từ tiếng Đức "Naturismus", được đặt ra vào cuối thế kỷ 19. "Naturismus" ám chỉ một phong trào ủng hộ việc tận hưởng cơ thể con người ở trạng thái tự nhiên, không bị quần áo và các ràng buộc của xã hội. Thuật ngữ này sau đó được chấp nhận và dịch sang tiếng Anh là "nudism." Phong trào này chịu ảnh hưởng của các nguyên tắc về chủ nghĩa tự nhiên thời Victoria, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục, các hoạt động ngoài trời và sự trở về với thiên nhiên. Các trại và thuộc địa khỏa thân chính thức đầu tiên được thành lập ở Châu Âu và Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, và thuật ngữ "nudism" trở nên phổ biến như một cách để mô tả hoạt động khỏa thân xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ một phong trào văn hóa và giải trí ủng hộ sự tự do và chấp nhận cơ thể con người trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm tắt từ vựng nudism

type danh từ

meaningchủ nghĩa khoả thân

Ví dụ của từ vựng nudismnamespace

  • Alice is a nudist who enjoys practicing the art of living in harmony with nature while being unclothed.

    Alice là người theo chủ nghĩa khỏa thân, thích thực hành nghệ thuật sống hòa hợp với thiên nhiên khi không mặc quần áo.

  • Last weekend, the nudist colony near the lake held a convention to celebrate the benefits of nudism.

    Cuối tuần trước, cộng đồng người theo chủ nghĩa khỏa thân gần hồ đã tổ chức một hội nghị để tôn vinh những lợi ích của chủ nghĩa khỏa thân.

  • The new nudist beach on the outskirts of town has attracted a lot of attention from both locals and tourists.

    Bãi biển khỏa thân mới ở ngoại ô thị trấn đã thu hút rất nhiều sự chú ý của cả người dân địa phương và khách du lịch.

  • Tom always feels more liberated and relaxed when he practices nudism and enjoys the fresh air vulnerably.

    Tom luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn khi khỏa thân và tận hưởng không khí trong lành.

  • Nudism is a way of life for Rachel; she believes that it promotes better circulation, improved hygiene, and heightened awareness of the surrounding environment.

    Đối với Rachel, chủ nghĩa khỏa thân là một lối sống; cô tin rằng nó giúp lưu thông máu tốt hơn, cải thiện vệ sinh và nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nudism


Bình luận ()