Ý nghĩa và cách sử dụng của từ newsprint trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng newsprint

newsprintnoun

giấy báo

/ˈnjuːzprɪnt//ˈnuːzprɪnt/

Nguồn gốc của từ vựng newsprint

Thuật ngữ "newsprint" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi sự phát triển của công nghiệp hóa và sự phát triển của các kỹ thuật in ấn hiện đại dẫn đến nhu cầu về một loại giấy được thiết kế riêng cho báo. Loại giấy này phải đủ bền để chịu được máy in tốc độ cao cần thiết cho sản xuất hàng loạt, đồng thời cũng phải đủ nhẹ và thấm hút để có thể in tiêu đề đậm và phông chữ rõ ràng. Nhà hóa học người Đức Friedrich Keller đã phát minh ra quy trình nghiền sợi mía và gỗ chưa tẩy trắng hoặc "nâu" để tạo ra loại giấy bền, chắc phù hợp để sản xuất báo vào năm 1866. Loại giấy này được gọi là giấy "brown bag" và nhanh chóng trở thành vật liệu được ưa chuộng để làm báo trên toàn thế giới. Thuật ngữ "newsprint" không được đặt ra cho đến năm 1889, khi Công ty American Chronotype Press nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho một loại giấy báo mới được làm từ sợi gỗ đã tẩy trắng. Loại giấy mới này nhẹ hơn và có độ trắng cao hơn giấy túi nâu, giúp mở đường cho việc sản xuất hàng loạt giấy in màu và giúp các tờ báo có thể in nhiều trang hơn với ít chất thải hơn. Kể từ đó, thuật ngữ "newsprint" đã được dùng để chỉ cụ thể loại giấy không tráng phủ, chất lượng cao dùng để in báo và các ấn phẩm định kỳ khác. Tuy nhiên, khi nhu cầu về phương tiện in ấn giảm trong những năm gần đây, thuật ngữ này đã mang những ý nghĩa mới, vì một số nhà sản xuất giấy đã bắt đầu tái sử dụng giấy báo cho các mục đích sử dụng khác, chẳng hạn như đóng gói và cách nhiệt. Tuy nhiên, bất chấp việc sử dụng ngày càng phát triển, thuật ngữ "newsprint" vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của lịch sử truyền thông đại chúng và vai trò quan trọng mà phương tiện in ấn đã đóng trong việc định hình xã hội hiện đại.

Tóm tắt từ vựng newsprint

type danh từ

meaninggiấy in báo

Ví dụ của từ vựng newsprintnamespace

  • The daily newspaper was printed on newsprint, giving it a slightly yellowed and delicate texture.

    Tờ báo hàng ngày được in trên giấy báo, tạo cho nó một kết cấu hơi ngả vàng và mỏng manh.

  • The old collection of newspapers was stored in a climate-controlled room to prevent the newsprint from deteriorating.

    Bộ sưu tập báo cũ được lưu trữ trong một căn phòng có hệ thống điều hòa nhiệt độ để giấy báo không bị hư hỏng.

  • The artist created a stunning sculpture out of recycled newsprint, showcasing the versatility of the humble material.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp từ giấy báo tái chế, thể hiện tính linh hoạt của vật liệu khiêm tốn này.

  • The flyers for the community event were printed on newsprint to save costs and make them more environmentally friendly.

    Tờ rơi cho sự kiện cộng đồng được in trên giấy báo để tiết kiệm chi phí và thân thiện hơn với môi trường.

  • The vintage magazines and newspapers from the 1960s provided a fascinating insight into society at the time, with their distinctive newsprint smell.

    Những tạp chí và báo cũ từ những năm 1960 cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về xã hội thời bấy giờ, với mùi giấy báo đặc trưng.


Bình luận ()