Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nightgown trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nightgown

nightgownnoun

váy ngủ

/ˈnaɪtɡaʊn//ˈnaɪtɡaʊn/

Nguồn gốc của từ vựng nightgown

Nguồn gốc của từ "nightgown" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi phụ nữ bắt đầu mặc những bộ quần áo rộng rãi, bồng bềnh khi đi ngủ vì sự thoải mái và tiện dụng. Những chiếc váy này, được làm từ chất liệu nhẹ như cotton hoặc vải lanh, được thiết kế để không khí lưu thông và giữ cho người mặc mát mẻ suốt đêm. Bản thân thuật ngữ "nightgown" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp "chemise de nuit", có nghĩa là "ca đêm". Thuật ngữ này được những người nói tiếng Anh sử dụng vào thế kỷ 19, họ cũng bắt đầu sử dụng dạng rút gọn "nightgown" để chỉ những bộ đồ ngủ này. Vào thời kỳ đầu, váy ngủ rất giản dị và không có họa tiết, với những đường nét đơn giản và tay áo bó sát. Tuy nhiên, khi xu hướng thời trang phát triển, váy ngủ ngày càng trở nên cầu kỳ hơn, với những đường viền trang trí, cổ áo xếp nếp và họa tiết trang trí công phu. Vào thời kỳ Victoria, chúng trở nên kín đáo và bảo thủ hơn, với đường viền cổ cao và tay áo dài. Trong những thập kỷ gần đây, váy ngủ đã phát triển thêm một lần nữa, với nhiều kiểu dáng và chất liệu vải khác nhau để phù hợp với sở thích và nhu cầu khác nhau. Ngày nay, chúng có thể được tìm thấy trong nhiều loại chất liệu, từ vải nỉ ấm áp đến lụa nhẹ, và có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ rộng rãi và bồng bềnh đến kiểu dáng đẹp và ôm sát. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều thay đổi về thiết kế và kiểu dáng, thuật ngữ "nightgown" vẫn là một từ quen thuộc và thoải mái, gợi lên hình ảnh những đêm ấm cúng nằm dài trong sự ấm áp và thoải mái. Nguồn gốc của nó có thể nằm trong quá khứ, nhưng vai trò của nó trong trang phục ngủ hiện đại vẫn quan trọng như bao giờ hết.

Ví dụ của từ vựng nightgownnamespace

  • After a long day, Mary slipped into her soft pink nightgown and crawled into bed, eagerly awaiting a restful night's sleep.

    Sau một ngày dài, Mary chui vào chiếc váy ngủ màu hồng mềm mại và chui vào giường, háo hức chờ đợi một đêm ngon giấc.

  • As she changed into her nightgown, Sarah couldn't help but notice the delicate lace trim and intricate embroidery that adorned the fabric.

    Khi thay váy ngủ, Sarah không khỏi chú ý đến đường viền ren tinh tế và họa tiết thêu phức tạp tô điểm cho tấm vải.

  • Anna draped her silk nightgown over the chair and waltzed into the bathroom, humming a tune to herself.

    Anna vắt chiếc váy ngủ lụa lên ghế rồi bước vào phòng tắm, vừa đi vừa ngân nga một giai điệu.

  • The nightgown hugged Rachel's curves in all the right places, lending a touch of elegance to the simple garment.

    Chiếc váy ngủ ôm sát đường cong của Rachel ở mọi vị trí cần thiết, mang đến nét thanh lịch cho bộ trang phục đơn giản.

  • Elizabeth wore a long, flowing nightgown that drifted around her ankles as she moved, adding to the tranquility of the room.

    Elizabeth mặc một chiếc váy ngủ dài, bồng bềnh, buông xuống mắt cá chân khi cô di chuyển, tạo thêm nét yên tĩnh cho căn phòng.


Bình luận ()