
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cao quý
Từ " noble " bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nobal", mà từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nobilis". Từ tiếng Latin "nobilis" được dùng để mô tả những cá nhân có dòng dõi cao quý hoặc địa vị xã hội. Ở châu Âu thời trung cổ, khi tiếng Pháp bắt đầu thay thế tiếng Latin làm ngôn ngữ của các tầng lớp thống trị, thuật ngữ tiếng Pháp cổ "nobal" dần thay thế từ tiếng Latin "nobilis" trong cách sử dụng hàng ngày. Theo thời gian, ý nghĩa của hai từ này đã hội tụ và từ tiếng Anh hiện đại " noble " là hậu duệ trực tiếp của từ tiếng Pháp cổ "nobal". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ " noble " đã thay đổi theo thời gian. Mặc dù nó vẫn ám chỉ thứ hạng xã hội và quyền lợi, nhưng nó cũng gợi ý những phẩm chất như danh dự, đức hạnh và lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh hiện đại, " noble " thường được dùng để chỉ những người đã chứng minh được tính cách đặc biệt, chẳng hạn như những người theo chủ nghĩa nhân đạo, nhà hoạt động và nhà từ thiện. Nhìn chung, từ " noble " có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi nó lần đầu tiên xuất hiện như một cách mô tả những cá nhân có dòng dõi quý tộc và địa vị xã hội. Bất chấp những thay đổi về cách sử dụng và ý nghĩa, từ này vẫn là minh chứng cho di sản lâu dài của nền văn hóa châu Âu thời trung cổ.
tính từ
(thuộc) quý tộc, quý phái
to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc
cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
danh từ
người quý tộc, người quý phái
to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
having or showing fine personal qualities that people admire, such as courage, honesty and care for others
có hoặc thể hiện những phẩm chất cá nhân tốt đẹp mà mọi người ngưỡng mộ, chẳng hạn như lòng dũng cảm, sự trung thực và quan tâm đến người khác
một nhà lãnh đạo cao quý
lý tưởng cao đẹp
Anh ấy đã chết vì một mục đích cao cả.
Cô ấy chết vì một mục đích cao cả.
Bạn thật cao cả khi đi xa đến thế để đưa anh ấy về nhà.
belonging to a family of high social rank (= belonging to the nobility)
thuộc về một gia đình có đẳng cấp xã hội cao (= thuộc về giới quý tộc)
Anh ta là một chàng trai trẻ xuất thân cao quý.
một trong những gia đình cao quý nhất ở Bồ Đào Nha
Hôn nhân giữa các gia đình quý tộc có nghĩa là tất cả các bá tước đều có quan hệ họ hàng với nhau.
very impressive in size or quality
rất ấn tượng về kích thước hoặc chất lượng
một tòa nhà cao quý
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()