Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nonagenarian trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nonagenarian

nonagenariannoun

chín mươi tuổi

/ˌnɒnədʒəˈneəriən//ˌnəʊnədʒəˈneriən/

Nguồn gốc của từ vựng nonagenarian

Từ "nonagenarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Tiền tố "nonag" bắt nguồn từ tiếng Latin "novem", nghĩa là chín, và hậu tố "-genarian" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γενεραγός" (generagos), nghĩa là "sinh ra cùng thế hệ với". Khi kết hợp lại, "nonagenarian" dùng để chỉ một người ở độ tuổi 90, đã sống chín thập kỷ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một tính từ thường được sử dụng để mô tả những người trong độ tuổi này. Điều thú vị là từ "octogenarian" (thập niên 80) và "centenarian" (100+) cũng có cùng nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, với tiền tố "octa" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là tám và "centen" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là một trăm. Bây giờ, đó không phải là một thông tin hữu ích sao?

Tóm tắt từ vựng nonagenarian

type tính từ

meaningthọ chín mươi tuổi

type danh từ

meaningngười thọ chín mươi tuổi

Ví dụ của từ vựng nonagenariannamespace

  • The nonagenarian grandmother celebrated her 90th birthday with her family by enjoying a giant cake and reminiscing about her youthful years.

    Bà ngoại đã kỷ niệm sinh nhật lần thứ 90 của mình cùng gia đình bằng cách thưởng thức chiếc bánh khổng lồ và ôn lại những năm tháng tuổi trẻ.

  • The nonagenarian couple who own the quaint bed and breakfast have welcomed guests from all over the world and have decades of experience in hospitality.

    Cặp vợ chồng đã ngoài 90 tuổi sở hữu nhà nghỉ B&B xinh xắn này đã chào đón du khách từ khắp nơi trên thế giới và có hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn.

  • The nonagenarian artist's intricate paintings have been exhibited in prestigious galleries and continue to inspire a new generation of artists with their depth and complexity.

    Những bức tranh phức tạp của nghệ sĩ đã ngoài 90 tuổi này đã được trưng bày tại các phòng trưng bày danh tiếng và tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ nghệ sĩ mới bằng chiều sâu và sự phức tạp của chúng.

  • The nonagenarian doctor, who has spent the majority of his career treating patients, attributes his longevity to a healthy lifestyle and a deep commitment to his profession.

    Vị bác sĩ đã ngoài 90 tuổi, người đã dành phần lớn sự nghiệp của mình để điều trị bệnh nhân, cho rằng bí quyết sống lâu của ông là nhờ lối sống lành mạnh và sự tận tâm với nghề.

  • The nonagenarian singer, known for her powerful voice, still performs live concerts and captivates audiences with her timeless music.

    Nữ ca sĩ đã ngoài 90 tuổi, nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ, vẫn biểu diễn trực tiếp và quyến rũ khán giả bằng âm nhạc vượt thời gian của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nonagenarian


Bình luận ()