
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chuẩn mực
Từ "normative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma", có nghĩa là "rule" hoặc "chuẩn mực". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "normative" xuất hiện để mô tả một cái gì đó dựa trên một tiêu chuẩn hoặc quy tắc. Ban đầu, nó đề cập đến các chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn thông thường về hành vi, nhưng theo thời gian, phạm vi của nó đã mở rộng để bao gồm một phạm vi khái niệm rộng hơn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các ngành khoa học xã hội, đặc biệt là trong xã hội học và nhân chủng học, nơi nó được sử dụng để mô tả các chuẩn mực xã hội và tiêu chuẩn văn hóa. Ngày nay, "normative" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, đạo đức và giáo dục, để mô tả các tiêu chuẩn, kỳ vọng hoặc nguyên tắc làm cơ sở để đánh giá hoặc thẩm định một cái gì đó. Về bản chất, từ "normative" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ các quy tắc nghiêm ngặt đến các tiêu chuẩn xã hội và văn hóa rộng hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chuẩn mực và quy ước trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.
tính từ
tiêu chuẩn
vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
Cách tiếp cận chuẩn mực trong tâm lý học nhằm mục đích thiết lập các tiêu chuẩn về hành vi và nhận thức được coi là lý tưởng hoặc mong muốn. Ví dụ, lý thuyết chuẩn mực về ra quyết định cho rằng mọi người nên đưa ra lựa chọn dựa trên tiện ích mong đợi.
Trong giáo dục, đánh giá chuẩn được sử dụng để thiết lập kỳ vọng học thuật cho một lớp hoặc độ tuổi cụ thể. Ví dụ, đánh giá chuẩn của học sinh lớp năm sẽ đo lường mức độ so sánh của các em với các bạn cùng lớp về toán, đọc và các môn học khác.
Các chuyên gia y tế sử dụng dữ liệu chuẩn để xác định các sai lệch so với chức năng sinh học bình thường. Ví dụ, số lượng bạch cầu cao hơn bình thường được coi là bất thường vì nằm ngoài phạm vi tham chiếu bình thường.
Trong xã hội học, các giá trị chuẩn mực là niềm tin chung về điều gì là đúng, sai hoặc phù hợp trong một xã hội cụ thể. Các giá trị này ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội, là các quy tắc không chính thức chi phối hành vi trong một nhóm.
Các nhà báo tuân theo các hướng dẫn chuẩn mực về tính chính xác, công bằng và khách quan khi đưa tin. Các hướng dẫn này nhằm mục đích bảo vệ tính toàn vẹn của báo chí và giữ gìn lòng tin của công chúng vào phương tiện truyền thông.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()