Ý nghĩa và cách sử dụng của từ obtrusively trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng obtrusively

obtrusivelyadverb

một cách khó chịu

/əbˈtruːsɪvli//əbˈtruːsɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng obtrusively

Từ "obtrusively" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "obtrusus" có nghĩa là "thrust" hoặc "push", và nó bắt nguồn từ động từ "trudere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "đẩy". Tính từ "obtrusive" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "obtrusif", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "obtrusus". Từ này ban đầu có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy vào", và được sử dụng để mô tả một cái gì đó bị ép buộc hoặc đẩy vào sự chú ý của ai đó. Dạng trạng từ "obtrusively" xuất hiện vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả cách thức mà ai đó hoặc cái gì đó làm một việc gì đó: theo cách ép buộc, đẩy hoặc đẩy, thường ở mức độ khó chịu hoặc không mong muốn.

Tóm tắt từ vựng obtrusively

typephó từ

meaninglàm phiền, khó chịu

Ví dụ của từ vựng obtrusivelynamespace

  • The salesperson's constant chatter and persistent attempts to upsell obtrusively interrupted the customer's shopping experience.

    Nhân viên bán hàng liên tục huyên thuyên và liên tục cố gắng bán thêm sản phẩm đã làm gián đoạn trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

  • The blaring music from the neighbor's party made it impossible for me to concentrate on my work, and the noise obtrusively disturbed my peace and quiet.

    Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc của hàng xóm khiến tôi không thể tập trung vào công việc, và tiếng ồn đó làm xáo trộn sự yên tĩnh của tôi.

  • The neon signs and flashing billboards on Sunset Boulevard seemed to invade my personal space, causing a visual hindrance that obtrusively impaired my driving.

    Các biển hiệu neon và bảng quảng cáo nhấp nháy trên đại lộ Sunset dường như xâm phạm không gian cá nhân của tôi, gây cản trở tầm nhìn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc lái xe của tôi.

  • The overly bright and prominent logo on the athlete's jersey was so distracting that it obtrusively stole the attention away from the players themselves.

    Logo quá sáng và nổi bật trên áo đấu của vận động viên gây mất tập trung đến mức khiến người khác không chú ý đến chính các cầu thủ.

  • The embarrassing sneezing and coughing of my seatmate on the plane obtrusively disrupted the entire cabin, leaving passengers fuming with annoyance.

    Tiếng hắt hơi và ho ngượng ngùng của người bạn ngồi cạnh tôi trên máy bay đã làm gián đoạn toàn bộ không khí trong khoang, khiến hành khách vô cùng khó chịu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng obtrusively


Bình luận ()