
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự trì trệ
Từ "obtuseness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtusus", có nghĩa là "blunt" hoặc "tẻ nhạt". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "obtuse", có nghĩa là thiếu sắc sảo hoặc rõ ràng trong suy nghĩ hoặc cách diễn đạt. Hậu tố "-ness" được thêm vào "obtuse" để tạo thành danh từ "obtuseness," ám chỉ tính chất trì trệ hoặc thiếu sắc sảo hoặc rõ ràng trong suy nghĩ, cách diễn đạt hoặc sự hiểu biết. Nói cách khác, obtuseness là trạng thái không thông minh, đần độn hoặc ngu ngốc. Từ "obtuseness" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả sự thiếu thông minh, nhạy cảm hoặc khả năng nhận thức của một ai đó, thường theo cách hài hước hoặc mỉa mai. Ví dụ: "He's known for his obtuseness when it comes to understanding subtle sarcasm."
danh từ
sự cùn, sự nhụt
(toán học) độ tù (của góc)
sự chậm hiểu, sự trì độn
Cuộc đàm phán diễn ra không tốt vì bên kia tỏ ra thiếu hiểu biết.
Sự chậm trễ của người giám sát khi giải quyết khiếu nại của nhân viên khiến cả nhóm cảm thấy thất vọng và không được lắng nghe.
Rõ ràng là sự thiếu hiểu biết của chính trị gia về vấn đề này cho thấy sự thiếu đồng cảm với nhóm dân cư bị ảnh hưởng.
Sự chậm hiểu trong câu trả lời của học sinh trong bài kiểm tra cho thấy sự thiếu hiểu biết về chủ đề này.
Bất chấp những nỗ lực làm rõ khái niệm của giáo viên, sự chậm hiểu của học sinh vẫn tiếp diễn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()