
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Offshot
Từ "offshoot" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Anh cổ "of-scytan", có nghĩa là "bắn ra". Thuật ngữ này có thể ám chỉ một nhánh hoặc cành cây mọc ra từ thân chính của một cái cây. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa ẩn dụ khác nhau, biểu thị bất kỳ thứ gì phân nhánh hoặc bắt nguồn từ thứ khác, như một dòng sản phẩm mới (nhánh của một công ty) hoặc một ý tưởng mới (nhánh của một lý thuyết).
danh từ
(thực vật học) cành vượt
chi nhánh
the offshoot of a family: một chị họ
a thing that develops from something, especially a small organization that develops from a larger one
một thứ phát triển từ một cái gì đó, đặc biệt là một tổ chức nhỏ phát triển từ một tổ chức lớn hơn
nhánh thương mại của các trường đại học
Tờ nhật báo và các chi nhánh khác nhau của nó chỉ có 25 nhà báo.
Ngành công nghiệp âm nhạc đã tạo ra nhiều nhánh thành công như nhạc dance điện tử và nhạc indie pop.
Sự bùng nổ của công nghệ máy tính đã dẫn đến sự ra đời của nhiều ngành công nghiệp phụ trợ, bao gồm phát triển phần mềm và dịch vụ mạng.
Ngành hàng không đã chứng kiến sự ra đời của nhiều ngành mới, bao gồm kỹ thuật hàng không và quản lý không lưu.
a new stem that grows on a plant
một thân cây mới mọc trên cây
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()