Ý nghĩa và cách sử dụng của từ oligopoly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng oligopoly

oligopolynoun

độc quyền

/ˌɒlɪˈɡɒpəli//ˌɑːlɪˈɡɑːpəli/

Nguồn gốc của từ vựng oligopoly

Từ "oligopoly" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oligos," nghĩa là ít, và "polein," nghĩa là bán. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một cấu trúc thị trường trong đó một số ít công ty cạnh tranh với nhau. Độc quyền nhóm xảy ra khi một số ít công ty thống trị thị trường, thường theo cách ngăn cản các công ty mới gia nhập hoặc các công ty hiện tại rời khỏi thị trường. Sự cạnh tranh hạn chế này cho phép các công ty thực hiện một mức độ quyền lực thị trường đáng kể, ảnh hưởng đến giá cả, mức sản xuất và các kết quả thị trường khác. Khái niệm độc quyền nhóm lần đầu tiên được các nhà kinh tế Jacob Viner và Edward H. Chamberlin phát triển vào những năm 1920 và 1930. Kể từ đó, độc quyền nhóm đã trở thành một khái niệm nền tảng trong kinh tế vi mô, được sử dụng để phân tích các ngành có mức độ tập trung và phụ thuộc lẫn nhau cao giữa các công ty.

Tóm tắt từ vựng oligopoly

typedanh từ

meaningthị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường

Ví dụ của từ vựng oligopolynamespace

  • In the oligopolistic market for smartphones, a few large companies like Samsung, Apple, and Huawei dominate the industry and control a significant share of the profits.

    Trong thị trường độc quyền điện thoại thông minh, một số công ty lớn như Samsung, Apple và Huawei thống trị ngành và kiểm soát một phần lợi nhuận đáng kể.

  • The airline industry is characterized by oligopoly as a few major airlines have disproportionate power over pricing, routes, and services.

    Ngành hàng không có đặc điểm là độc quyền vì một số hãng hàng không lớn có quyền lực không cân xứng đối với giá cả, tuyến bay và dịch vụ.

  • Oligopolistic competition in the dairy industry has led to both price wars and occasional collusion between dominant players such as Nestle, Danone, and Fonterra.

    Sự cạnh tranh độc quyền trong ngành sữa đã dẫn đến cả cuộc chiến giá cả và sự thông đồng giữa các công ty thống lĩnh như Nestle, Danone và Fonterra.

  • The pharmaceutical industry operates under an oligopolistic structure, with a small number of firms ceding considerable pricing power over life-saving and essential drugs.

    Ngành công nghiệp dược phẩm hoạt động theo cơ cấu độc quyền, với một số ít công ty nhượng lại quyền định giá đáng kể đối với các loại thuốc thiết yếu và cứu người.

  • The music streaming industry has seen the emergence of oligopolistic competition, with Apple Music, Spotify, and Tidal being the three largest players.

    Ngành công nghiệp phát nhạc trực tuyến đã chứng kiến ​​sự xuất hiện của cạnh tranh độc quyền, với Apple Music, Spotify và Tidal là ba công ty lớn nhất.


Bình luận ()