
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thỏa thuận cạnh tranh
Từ gốc thế kỷ 19: từ tiếng Đức Kartell, từ tiếng Pháp cartel, từ tiếng Ý cartello, dạng thu nhỏ của carta, từ tiếng Latin carta, charta, từ tiếng Hy Lạp khartēs ‘lá giấy cói’. Ban đầu nó được dùng để chỉ liên minh giữa đảng Bảo thủ và đảng Tự do Quốc gia ở Đức (1887), và do đó là bất kỳ sự kết hợp chính trị nào; sau này có nghĩa là một thỏa thuận thương mại (đầu thế kỷ 20).
danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
Các băng đảng ma túy thống trị các cộng đồng nông thôn, kiểm soát dòng chảy ma túy và gieo rắc nỗi sợ hãi cho người dân.
Nhóm dầu mỏ này đang nắm quyền kiểm soát thị trường toàn cầu và thao túng giá cả để có lợi cho mình.
Coffee Cartel bị cáo buộc cố định giá và kìm hãm sự cạnh tranh trong ngành.
Nhóm các nhà phát triển trò chơi điện tử lớn này đã bị cáo buộc thao túng giá và hạn chế cạnh tranh một cách không công bằng.
Nhóm công ty công nghệ lớn thống trị thị trường và bị chỉ trích vì các hành vi chống cạnh tranh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()