
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phản đối
Từ "opposed" bắt nguồn từ tiếng Latin "oppōnere", có nghĩa là "đặt đối diện" hoặc "đặt đối diện". Động từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (có nghĩa là "against") và động từ "pōnere" (có nghĩa là "đặt"). Theo thời gian, "oppōnere" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "opposer", và cuối cùng thành từ tiếng Anh "oppose". Nghĩa của "đặt đối diện" đã phát triển thành nghĩa hiện đại là "chống lại" hoặc "không đồng ý".
tính từ
chống lại, phản đối
disagreeing strongly with something and trying to stop it
không đồng ý mạnh mẽ với điều gì đó và cố gắng ngăn chặn nó
Ông phản đối mạnh mẽ chủ nghĩa hiện đại trong nghệ thuật.
Cô vẫn gay gắt phản đối ý tưởng chuyển ra nước ngoài.
Họ hoàn toàn phản đối việc phá thai.
đảng phản đối công khai nhất sự cai trị của quân đội
Phần lớn dân chúng đều phản đối hoặc thờ ơ.
very different from something
rất khác với cái gì đó
Quan điểm của chúng tôi hoàn toàn trái ngược nhau về vấn đề này.
Hai tập hợp giá trị dường như đối lập nhau.
Hành động của anh ta dường như đi ngược lại trực tiếp với giá trị của công ty.
Các nhà hoạt động vì môi trường phản đối mạnh mẽ quyết định của chính phủ cho phép áp dụng phương pháp thủy lực phá vỡ đá ở cộng đồng của họ.
Đảng đối lập kịch liệt phản đối đề xuất tăng thuế của chính phủ cầm quyền, cho rằng nó sẽ tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()