Định nghĩa của từ ordinal number

Phát âm từ vựng ordinal number

ordinal numbernoun

số thứ tự

Định nghĩa của từ <b>ordinal number</b>

Nguồn gốc của từ vựng ordinal number

Từ "ordinal" bắt nguồn từ tiếng Latin "ordinālis," có nghĩa là "có thứ tự." Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của số thứ tự – để biểu thị vị trí của một cái gì đó trong một chuỗi. Ví dụ, "first," "second," và "third" là số thứ tự cho chúng ta biết thứ tự của các mục trong một danh sách. Hậu tố "-al", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị mối quan hệ hoặc sự thuộc về, củng cố thêm mối liên hệ giữa số thứ tự và bản chất có thứ tự của chúng.

Ví dụ của từ vựng ordinal numbernamespace

meaning

a number defining the position of something in a series, such as ‘first’, ‘second’, or ‘third’. Ordinal numbers are used as adjectives, nouns, and pronouns.

một số xác định vị trí của một thứ gì đó trong một chuỗi, chẳng hạn như "đầu tiên", "thứ hai" hoặc "thứ ba". Số thứ tự được sử dụng như tính từ, danh từ và đại từ.

  • The race is scheduled for third place on the calendar.

    Cuộc đua được lên lịch giành vị trí thứ ba trong lịch trình.

  • She graduated at the top of her class, scoring the highest mark in third position.

    Cô tốt nghiệp đứng đầu lớp, đạt điểm cao nhất ở vị trí thứ ba.

  • The third quarter earnings report will be released tomorrow afternoon.

    Báo cáo thu nhập quý 3 sẽ được công bố vào chiều mai.

  • The third-ranked soccer team will play against the second-ranked team in the semifinals.

    Đội bóng đá xếp thứ ba sẽ đấu với đội xếp thứ hai ở vòng bán kết.

  • This week's product launch will take place in third place followed by the United States and France.

    Sự kiện ra mắt sản phẩm tuần này sẽ diễn ra ở vị trí thứ ba, tiếp theo là Hoa Kỳ và Pháp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ordinal number


Bình luận ()