
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
số thứ tự
Từ "ordinal" bắt nguồn từ tiếng Latin "ordinālis," có nghĩa là "có thứ tự." Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của số thứ tự – để biểu thị vị trí của một cái gì đó trong một chuỗi. Ví dụ, "first," "second," và "third" là số thứ tự cho chúng ta biết thứ tự của các mục trong một danh sách. Hậu tố "-al", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị mối quan hệ hoặc sự thuộc về, củng cố thêm mối liên hệ giữa số thứ tự và bản chất có thứ tự của chúng.
a number defining the position of something in a series, such as ‘first’, ‘second’, or ‘third’. Ordinal numbers are used as adjectives, nouns, and pronouns.
một số xác định vị trí của một thứ gì đó trong một chuỗi, chẳng hạn như "đầu tiên", "thứ hai" hoặc "thứ ba". Số thứ tự được sử dụng như tính từ, danh từ và đại từ.
Cuộc đua được lên lịch giành vị trí thứ ba trong lịch trình.
Cô tốt nghiệp đứng đầu lớp, đạt điểm cao nhất ở vị trí thứ ba.
Báo cáo thu nhập quý 3 sẽ được công bố vào chiều mai.
Đội bóng đá xếp thứ ba sẽ đấu với đội xếp thứ hai ở vòng bán kết.
Sự kiện ra mắt sản phẩm tuần này sẽ diễn ra ở vị trí thứ ba, tiếp theo là Hoa Kỳ và Pháp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()