
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Outhouse
"Outhouse" là một từ ghép, kết hợp "out" và "house". Nó chỉ đơn giản có nghĩa là "ngôi nhà bên ngoài" - một tòa nhà tách biệt khỏi ngôi nhà chính. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi "outhouse" trở nên phổ biến để mô tả bất kỳ tòa nhà phụ nào, bao gồm nhà kho, chuồng ngựa và thậm chí cả xưởng nhỏ. Phải đến thế kỷ 19, "outhouse" mới được liên kết cụ thể với một tòa nhà được sử dụng cho mục đích vệ sinh.
danh từ
nhà phụ, nhà ngoài
nhà xí xa nhà
a small building, such as a shed, outside a main building
một tòa nhà nhỏ, chẳng hạn như nhà kho, bên ngoài tòa nhà chính
Họ tìm thấy những dụng cụ này trong một căn nhà bên ngoài của cha xứ.
Khi nhu cầu thiết yếu vang lên vào giữa đêm, cô vội vã chạy đến nhà xí phía sau trang trại cũ của ông bà cô.
Nhà xí ngoài trời tại khu hội chợ của quận đã cũ kỹ, với lớp sơn nứt nẻ và mái nhà bị võng xuống.
Tiếng dế kêu inh ỏi bên ngoài ngôi nhà phụ đổ nát ở ngoại ô khu cắm trại.
Nhà vệ sinh ngoài trời ở công viên bãi biển là một công trình gỗ đơn giản nhìn ra đại dương và có mùi đặc trưng của biển.
a toilet in a small building of its own
một nhà vệ sinh trong một tòa nhà nhỏ của riêng mình
Họ đào một cái hố xí và xây một nhà xí xung quanh nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()