Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ova trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ova

ovanoun

trứng

/ˈəʊvə//ˈəʊvə/

Nguồn gốc của từ vựng ova

Từ "ova" bắt nguồn từ tiếng Latin và là dạng số nhiều của "ovum", có nghĩa là "egg" trong tiếng Latin. Trong giải phẫu học, "ova" dùng để chỉ các tế bào sinh sản của phụ nữ, còn được gọi là tế bào trứng, được sản xuất bởi buồng trứng. Khi phụ nữ có kinh nguyệt, buồng trứng của cô ấy giải phóng một trứng trưởng thành duy nhất trong quá trình rụng trứng, có khả năng được thụ tinh bởi một tế bào tinh trùng, dẫn đến mang thai. Nghiên cứu về trứng và buồng trứng lần lượt được gọi là oology và sinh học buồng trứng. Do đó, "ova" là một thuật ngữ khoa học được sử dụng trong sinh học, giải phẫu và sinh sản, chỉ ra sự tồn tại của một sự sống mới tiềm tàng.

Tóm tắt từ vựng ova

type danh từ, số nhiều ova

meaningtrứng

Ví dụ của từ vựng ovanamespace

  • In order to fertilize the ova, the sperm must travel through the female reproductive system.

    Để thụ tinh cho trứng, tinh trùng phải di chuyển qua hệ thống sinh sản của phụ nữ.

  • The ova are released during the menstrual cycle and travel down the fallopian tubes.

    Trứng được giải phóng trong chu kỳ kinh nguyệt và di chuyển xuống ống dẫn trứng.

  • If the ova are not fertilized, they will eventually disintegrate and be expelled during menstruation.

    Nếu trứng không được thụ tinh, cuối cùng chúng sẽ bị phân hủy và bị đào thải ra ngoài trong thời kỳ kinh nguyệt.

  • The ova are also known as eggs and are produced by the ovaries.

    Trứng còn được gọi là noãn và được buồng trứng sản xuất.

  • Women are born with all the ova they will ever have in their lifetime.

    Phụ nữ sinh ra đã có sẵn số trứng mà họ có trong suốt cuộc đời.


Bình luận ()