Ý nghĩa và cách sử dụng của từ overproduction trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng overproduction

overproductionnoun

sản xuất quá mức

/ˌəʊvəprəˈdʌkʃn//ˌəʊvərprəˈdʌkʃn/

Nguồn gốc của từ vựng overproduction

Thuật ngữ "overproduction" dùng để chỉ việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ vượt quá nhu cầu thị trường, dẫn đến tình trạng tồn kho dư thừa và lãng phí tài nguyên. Hiện tượng kinh tế này phát sinh khi có sự mất cân bằng giữa đường cung và cầu, dẫn đến tình trạng dư thừa sản phẩm và giá giảm do thị trường bão hòa. Sản xuất quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực, bao gồm chi phí tồn kho tăng, biên lợi nhuận thấp hơn và hiệu quả sản xuất chung giảm. Cuối cùng, điều cần thiết đối với các doanh nghiệp là dự báo chính xác nhu cầu thị trường và điều chỉnh mức sản xuất cho phù hợp để giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến sản xuất quá mức.

Tóm tắt từ vựng overproduction

type danh từ

meaningsự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa

Ví dụ của từ vựng overproductionnamespace

  • The car manufacturer was accused of overproduction, leading to a surplus of unsold vehicles and a significant financial loss.

    Nhà sản xuất ô tô bị cáo buộc sản xuất quá mức, dẫn đến tình trạng dư thừa xe không bán được và gây ra tổn thất tài chính đáng kể.

  • The agricultural sector was plagued by overproduction, causing prices for certain crops to plummet and farmers to suffer substantial losses.

    Ngành nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi tình trạng sản xuất quá mức, khiến giá một số loại cây trồng giảm mạnh và nông dân phải chịu thiệt hại đáng kể.

  • The pharmaceutical company's overproduction of a particular drug resulted in an excess inventory that had to be sold at a discounted price.

    Việc công ty dược phẩm sản xuất quá nhiều một loại thuốc cụ thể dẫn đến tình trạng tồn kho dư thừa và phải bán với giá chiết khấu.

  • The textile industry experienced overproduction, forcing many factories to reduce production and lay off workers to cope with the excess stock.

    Ngành dệt may phải chịu tình trạng sản xuất dư thừa, buộc nhiều nhà máy phải giảm sản lượng và sa thải công nhân để giải quyết tình trạng tồn kho dư thừa.

  • The high-tech business struggled with overproduction of a new product, leading to a severe cash flow problem as the inventory piled up.

    Doanh nghiệp công nghệ cao này đang phải vật lộn với tình trạng sản xuất quá mức một sản phẩm mới, dẫn đến vấn đề nghiêm trọng về dòng tiền khi hàng tồn kho chất đống.


Bình luận ()