
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sinh trứng
Từ "ovoviviparous" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin - "ova", nghĩa là trứng, và "viviparous", nghĩa là đẻ con. Theo thuật ngữ khoa học, ovoviviparous ám chỉ một phương thức sinh sản trong đó phôi phát triển và nở bên trong cơ thể mẹ, nhưng không được nuôi dưỡng bằng kết nối nhau thai. Thay vào đó, phôi được bao quanh bởi một chất giống như thạch gọi là màng đệm, và khi đã phát triển đầy đủ, chúng nở và được sinh ra khi còn sống. Phương pháp sinh sản này được thấy ở một số loài bò sát, lưỡng cư và chim, chẳng hạn như một số loài thằn lằn, rắn và rùa biển.
tính từ
(động vật học) đẻ trứng thai
Một số loài bò sát, chẳng hạn như một số loại rắn và thằn lằn, có hình thức sinh sản độc đáo gọi là đẻ trứng thai, trong đó trứng nở bên trong cơ thể mẹ.
Rồng Komodo cái là loài đẻ trứng thai, nuôi dưỡng con bên trong ống dẫn trứng giống như tử cung của mình cho đến khi chúng đủ trưởng thành để được sinh ra.
Các nhà nghiên cứu đã ghi nhận hành vi đẻ trứng thai ở một số loài thằn lằn, bao gồm rồng Komodo và thằn lằn quái vật Gila.
Hầu hết các loài rắn đều đẻ trứng, nghĩa là chúng đẻ trứng, nhưng một số chi, chẳng hạn như rắn lục và trăn Nam Mỹ, đã trải qua quá trình đẻ trứng thai hoặc phát triển phôi bên trong cơ thể mẹ.
Quá trình đẻ trứng cho phép loài bò sát cái bảo vệ con chưa chào đời của mình khỏi những kẻ săn mồi và các mối nguy hiểm từ môi trường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()