Ý nghĩa và cách sử dụng của từ packet switching trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng packet switching

packet switchingnoun

chuyển mạch gói tin

/ˈpækɪt swɪtʃɪŋ//ˈpækɪt swɪtʃɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng packet switching

Khái niệm chuyển mạch gói được đưa vào mạng máy tính vào những năm 1960 do những tiến bộ đáng kể trong công nghệ máy tính. Trước đây, giao tiếp giữa các máy tính dựa vào chuyển mạch mạch, trong đó kết nối vật lý chuyên dụng được thiết lập giữa hai thiết bị trong suốt thời gian truyền. Hệ thống này không hiệu quả để truyền dữ liệu vì việc thiết lập và chấm dứt kết nối đòi hỏi nhiều tài nguyên. Ngược lại, chuyển mạch gói là cách truyền dữ liệu hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ dữ liệu thành các đơn vị nhỏ, riêng biệt gọi là gói. Mỗi gói mang thông tin địa chỉ cần thiết và có thể di chuyển theo một tuyến đường khác nhau từ nguồn đến đích, cho phép linh hoạt hơn và cải thiện việc sử dụng tài nguyên. Sau đó, các gói này được lắp ráp lại ở đầu nhận để tạo thành thông điệp ban đầu. Thuật ngữ "packet switching" bắt nguồn từ cách dữ liệu được truyền trong các gói nhỏ thay vì dưới dạng luồng liên tục, tương tự như cách các lá thư hoặc gói hàng được đóng gói trong các thùng chứa nhỏ hơn để vận chuyển. Phép loại suy này cũng phản ánh khả năng mở rộng và tính linh hoạt vốn có trong công nghệ chuyển mạch gói, cho phép mạng phát triển và thích ứng dễ dàng khi nhu cầu truyền thông thay đổi. Tóm lại, chuyển mạch gói là một phương pháp truyền thông số tinh vi và sáng tạo giúp giảm mức tiêu thụ tài nguyên, nâng cao hiệu quả mạng và giảm thiểu đáng kể thời gian truyền tải.

Ví dụ của từ vựng packet switchingnamespace

  • In packet switching, data is broken down into smaller packets that are then transmitted independently through a network, with each packet following a separate path to reach its destination.

    Trong chuyển mạch gói, dữ liệu được chia thành các gói nhỏ hơn sau đó được truyền độc lập qua mạng, trong đó mỗi gói đi theo một đường dẫn riêng để đến đích.

  • With packet switching, messages can be sent over the internet more efficiently, as packets are transmitted at different speeds and routes to avoid network congestion.

    Với chuyển mạch gói, tin nhắn có thể được gửi qua Internet hiệu quả hơn vì các gói được truyền ở nhiều tốc độ và tuyến đường khác nhau để tránh tắc nghẽn mạng.

  • Unlike circuit switching, which reserves a dedicated circuit for the duration of a communication, packet switching makes network resources available to multiple users simultaneously.

    Không giống như chuyển mạch kênh, dành riêng một mạch trong suốt thời gian liên lạc, chuyển mạch gói giúp nhiều người dùng có thể sử dụng tài nguyên mạng cùng một lúc.

  • Packet switching enables real-time applications such as video conferencing and online gaming, as packets are forwarded across the network more quickly to ensure minimal latency.

    Chuyển mạch gói cho phép các ứng dụng thời gian thực như hội nghị truyền hình và chơi game trực tuyến, vì các gói tin được chuyển tiếp qua mạng nhanh hơn để đảm bảo độ trễ tối thiểu.

  • In packet switching, errors can occur during transmission, but packets are typically checked for accuracy using various protocols and, if corrupted, are simply retransmitted.

    Trong chuyển mạch gói, lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền, nhưng các gói tin thường được kiểm tra độ chính xác bằng nhiều giao thức khác nhau và nếu bị hỏng, chúng sẽ được truyền lại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng packet switching


Bình luận ()